Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,752
|
37,325
|
34,160
|
34,349
|
37,012
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
33,752
|
37,325
|
34,160
|
34,349
|
37,012
|
Giá vốn hàng bán
|
28,697
|
32,040
|
29,325
|
29,675
|
32,020
|
Lợi nhuận gộp
|
5,055
|
5,285
|
4,835
|
4,674
|
4,992
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
582
|
3
|
342
|
3
|
637
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
402
|
475
|
696
|
446
|
539
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,307
|
2,151
|
1,962
|
1,927
|
2,226
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,928
|
2,662
|
2,519
|
2,304
|
2,864
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
230
|
62
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
|
230
|
62
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,928
|
2,662
|
2,519
|
2,534
|
2,926
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
712
|
532
|
563
|
506
|
587
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
712
|
532
|
563
|
506
|
587
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,215
|
2,130
|
1,956
|
2,028
|
2,339
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,215
|
2,130
|
1,956
|
2,028
|
2,339
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|