単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,160 34,349 37,012 34,048 38,610
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 34,160 34,349 37,012 34,048 38,610
Giá vốn hàng bán 29,325 29,675 32,020 29,104 32,441
Lợi nhuận gộp 4,835 4,674 4,992 4,945 6,169
Doanh thu hoạt động tài chính 342 3 637 2 768
Chi phí tài chính 0 170
Trong đó: Chi phí lãi vay 170
Chi phí bán hàng 696 446 539 379 565
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,962 1,927 2,226 2,035 2,415
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,519 2,304 2,864 2,533 3,787
Thu nhập khác 230 62 3
Chi phí khác
Lợi nhuận khác 230 62 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,519 2,534 2,926 2,536 3,787
Chi phí thuế TNDN hiện hành 563 506 587 507 832
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 563 506 587 507 832
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,956 2,028 2,339 2,029 2,956
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,956 2,028 2,339 2,029 2,956
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)