単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 153,426 139,553 169,371 145,664 142,847
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 153,426 139,553 169,371 145,664 142,847
Giá vốn hàng bán 126,077 113,696 146,138 125,410 123,061
Lợi nhuận gộp 27,349 25,857 23,233 20,254 19,786
Doanh thu hoạt động tài chính 469 693 832 1,531 985
Chi phí tài chính 8 13 1 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 2,145 1,908 2,002 1,837 2,156
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,496 10,114 11,531 8,190 8,266
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,170 14,515 10,531 11,758 10,350
Thu nhập khác 2,715 6,577 483 0 292
Chi phí khác 83 34 315 0 0
Lợi nhuận khác 2,633 6,543 168 0 292
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,803 21,058 10,698 11,758 10,641
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,561 2,952 2,252 2,476 2,188
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,561 2,952 2,252 2,476 2,188
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,242 18,106 8,447 9,283 8,453
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,242 18,106 8,447 9,283 8,453
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)