I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,123
|
5,170
|
11,215
|
21,813
|
13,348
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,890
|
-5,760
|
-5,780
|
-8,157
|
-3,350
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,133
|
2,920
|
2,881
|
2,808
|
2,586
|
- Các khoản dự phòng
|
497
|
7
|
246
|
94
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
2
|
3
|
0
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,520
|
-8,689
|
-8,908
|
-11,059
|
-5,935
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-767
|
-590
|
5,435
|
13,656
|
9,998
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,254
|
1,450
|
-667
|
1,018
|
-434
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
105
|
61
|
-55
|
-10
|
27
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-876
|
2,419
|
2,980
|
1,550
|
5,726
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
643
|
162
|
-233
|
-141
|
-90
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,720
|
-686
|
-1,550
|
-4,248
|
-3,237
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
9
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,073
|
-1,153
|
-597
|
-918
|
-1,413
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,435
|
1,663
|
5,323
|
10,906
|
10,576
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-147
|
-117
|
0
|
-43
|
-172
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7
|
|
0
|
162
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-259,600
|
-274,500
|
-188,000
|
-306,500
|
-86,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
254,084
|
262,000
|
285,000
|
183,000
|
130,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,851
|
8,592
|
9,568
|
8,892
|
6,990
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,181
|
-4,025
|
106,568
|
-114,489
|
50,818
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,607
|
|
0
|
-4,943
|
-58,822
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,607
|
|
0
|
-4,943
|
-58,822
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,861
|
-2,362
|
111,891
|
-108,525
|
2,573
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,956
|
3,095
|
731
|
112,619
|
4,094
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-2
|
-3
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,095
|
731
|
112,619
|
4,094
|
6,668
|