単位: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 853,222 853,222 806,629 934,138 799,243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,737 3,737 4,037 142,269 4,858
1. Tiền 3,737 3,737 4,037 2,956 3,858
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 139,314 1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400 400 400 400 400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 428,905 428,905 380,734 367,701 367,284
1. Phải thu khách hàng 190,378 190,378 169,002 170,020 166,053
2. Trả trước cho người bán 280,436 280,436 279,520 280,524 279,802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 203,947 203,947 195,989 199,418 200,433
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,857 -245,857 -263,778 -282,261 -279,004
IV. Tổng hàng tồn kho 405,818 405,818 405,084 411,134 412,177
1. Hàng tồn kho 405,818 405,818 405,084 411,134 412,177
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,363 14,363 16,374 12,634 14,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,125 3,125 5,204 3,109 5,201
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,070 11,070 11,068 8,375 8,523
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 168 168 101 1,150 800
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 477,285 477,285 178,453 178,975 99,932
I. Các khoản phải thu dài hạn 299,698 299,698 44,473 44,494 44,494
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 299,698 299,698 44,473 44,494 44,494
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,287 3,287 2,896 2,789 2,572
1. Tài sản cố định hữu hình 3,287 3,287 2,896 2,789 2,572
- Nguyên giá 77,459 77,459 77,459 77,459 73,485
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,172 -74,172 -74,564 -74,671 -70,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 11 11 11 11 11
- Giá trị hao mòn lũy kế -11 -11 -11 -11 -11
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 54,008 54,008 0 0 0
- Nguyên giá 56,258 56,258 55,397 55,397 55,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,250 -2,250 -55,397 -55,397 -55,397
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 81,538 81,538 92,378 92,992 14,123
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 74,719 74,719 85,559 86,173 9,367
3. Đầu tư dài hạn khác 11,215 11,215 11,215 11,215 9,152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,396 -4,396 -4,396 -4,396 -4,396
V. Tổng tài sản dài hạn khác 785 785 737 731 773
1. Chi phí trả trước dài hạn 785 785 737 731 773
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,330,507 1,330,507 985,082 1,113,113 899,174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,139,340 2,139,340 1,971,996 2,143,499 1,901,778
I. Nợ ngắn hạn 1,623,310 1,623,310 1,723,693 1,895,197 1,865,955
1. Vay và nợ ngắn 311,641 311,641 311,541 312,870 306,120
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 273,911 273,911 252,250 254,980 258,611
4. Người mua trả tiền trước 72,748 72,748 73,381 72,995 83,011
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,423 29,423 34,338 31,242 29,864
6. Phải trả người lao động 17,494 17,494 16,990 17,423 17,230
7. Chi phí phải trả 797,730 797,730 912,847 940,051 849,464
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 119,631 119,631 119,807 259,482 317,356
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 401 401 401 401 401
II. Nợ dài hạn 516,030 516,030 248,303 248,303 35,823
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 29,339 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 263,821 263,821 4,680 4,680 4,680
4. Vay và nợ dài hạn 1,804 1,804 1,804 1,804 1,804
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 221,066 221,066 212,480 212,480 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -808,833 -808,833 -986,914 -1,030,386 -1,002,603
I. Vốn chủ sở hữu -808,838 -808,838 -986,919 -1,030,391 -1,002,608
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 270,000 270,000 270,000 270,000 270,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,126 24,126 24,126 24,126 24,126
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,072 1,072 1,072 1,072 1,072
4. Cổ phiếu quỹ -390 -390 -390 -390 -390
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 26,414 26,414 26,414 26,414 26,414
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,158 6,158 6,158 6,158 6,158
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,114,647 -1,114,647 -1,292,899 -1,336,245 -1,308,444
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5 5 5 5 5
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 214 214 214 214 214
2. Nguồn kinh phí 5 5 5 5 5
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -21,597 -21,597 -21,426 -21,552 -21,571
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,330,507 1,330,507 985,082 1,113,113 899,174