単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,633 41,533 46,446 22,518 8,996
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 68,633 41,533 46,446 22,518 8,996
Giá vốn hàng bán 64,507 36,262 37,387 20,952 1,503
Lợi nhuận gộp 4,126 5,271 9,059 1,565 7,493
Doanh thu hoạt động tài chính 666 849 17 56 2,243
Chi phí tài chính 55,850 56,344 58,459 27,923 63,565
Trong đó: Chi phí lãi vay 54,364 56,344 58,459 27,923 63,565
Chi phí bán hàng 69 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,680 12,430 9,945 4,926 25,504
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -68,807 -58,532 -55,434 -27,777 -74,288
Thu nhập khác 2,356 2,079 188 724 5,269
Chi phí khác 270 532 91 46 1,319
Lợi nhuận khác 2,086 1,547 97 679 3,951
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 4,122 3,894 3,450 5,045
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -66,721 -56,985 -55,338 -27,098 -70,337
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 42
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 42
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -66,721 -56,985 -55,338 -27,098 -70,380
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -755 -61 -276 17
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -66,721 -56,230 -55,276 -26,823 -70,397
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)