Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68,633
|
41,533
|
46,446
|
22,518
|
8,996
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
68,633
|
41,533
|
46,446
|
22,518
|
8,996
|
Giá vốn hàng bán
|
64,507
|
36,262
|
37,387
|
20,952
|
1,503
|
Lợi nhuận gộp
|
4,126
|
5,271
|
9,059
|
1,565
|
7,493
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
666
|
849
|
17
|
56
|
2,243
|
Chi phí tài chính
|
55,850
|
56,344
|
58,459
|
27,923
|
63,565
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54,364
|
56,344
|
58,459
|
27,923
|
63,565
|
Chi phí bán hàng
|
69
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,680
|
12,430
|
9,945
|
4,926
|
25,504
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-68,807
|
-58,532
|
-55,434
|
-27,777
|
-74,288
|
Thu nhập khác
|
2,356
|
2,079
|
188
|
724
|
5,269
|
Chi phí khác
|
270
|
532
|
91
|
46
|
1,319
|
Lợi nhuận khác
|
2,086
|
1,547
|
97
|
679
|
3,951
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
4,122
|
3,894
|
3,450
|
5,045
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-66,721
|
-56,985
|
-55,338
|
-27,098
|
-70,337
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
42
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
0
|
42
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-66,721
|
-56,985
|
-55,338
|
-27,098
|
-70,380
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-755
|
-61
|
-276
|
17
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-66,721
|
-56,230
|
-55,276
|
-26,823
|
-70,397
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|