単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,224,522 3,516,426 4,283,688 2,860,671 4,031,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121,569 11,980 17,959 217,237 22,016
1. Tiền 113,740 3,699 13,799 209,765 17,587
2. Các khoản tương đương tiền 7,829 8,281 4,161 7,472 4,428
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,068,661 3,473,979 4,239,252 2,478,645 3,851,752
1. Phải thu khách hàng 2,631,895 2,350,060 3,202,229 1,535,974 2,355,812
2. Trả trước cho người bán 478,841 528,132 527,892 621,635 608,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 331,432 347,776 306,531 140,618 165,502
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277,698 -277,698 -277,698 -277,698 -277,794
IV. Tổng hàng tồn kho 16,639 17,082 17,392 159,316 146,677
1. Hàng tồn kho 16,639 17,082 17,392 159,316 146,677
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,653 13,385 9,085 5,474 10,868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,353 13,085 8,822 4,492 9,708
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 300 300 263 981 1,160
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,484,053 1,483,319 1,693,449 1,563,068 1,569,809
I. Các khoản phải thu dài hạn 541,373 541,373 541,373 541,373 541,651
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 548,952 548,952 548,952 548,952 549,230
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,579 -7,579 -7,579 -7,579 -7,579
II. Tài sản cố định 15,885 15,621 16,111 15,828 24,365
1. Tài sản cố định hữu hình 5,898 5,633 6,123 5,840 14,377
- Nguyên giá 25,146 25,056 25,823 25,823 34,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,248 -19,423 -19,700 -19,982 -19,959
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,988 9,988 9,988 9,988 9,988
- Nguyên giá 9,988 9,988 9,988 9,988 9,988
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 741,919 741,917 820,861 820,861 817,982
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 740,771 740,770 740,769 740,769 737,872
3. Đầu tư dài hạn khác 14,673 14,673 93,422 93,422 93,422
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13,525 -13,525 -13,330 -13,330 -13,313
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,414 1,162 991 736 1,192
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,414 1,162 991 736 1,192
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,433 3,204 2,975 2,746 2,518
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,708,575 4,999,745 5,977,138 4,423,739 5,601,122
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,122,546 3,411,421 4,382,638 2,828,603 4,006,246
I. Nợ ngắn hạn 4,122,546 3,411,421 4,382,638 2,828,603 4,006,246
1. Vay và nợ ngắn 2,727,230 2,367,869 3,581,249 2,444,448 3,395,547
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,015,808 611,299 694,458 269,858 508,692
4. Người mua trả tiền trước 273 4,479 2,047 11,993 1,880
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,871 926 3,113 3,262 4,010
6. Phải trả người lao động 2,652 752 862 852 2,044
7. Chi phí phải trả 26,617 7,218 15,340 13,258 9,499
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 341,010 413,056 71,106 70,491 70,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,084 0 8,269 8,269 8,269
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,586,029 1,588,324 1,594,499 1,595,136 1,594,876
I. Vốn chủ sở hữu 1,586,029 1,588,324 1,594,499 1,595,136 1,594,876
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,296,071 1,296,071 1,296,071 1,296,071 1,296,071
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,351 16,351 16,351 16,351 16,351
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,140 6,140 6,140 6,140 6,140
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 258,064 260,468 266,860 267,368 267,013
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 5,823 6,195 6,173 6,153
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,403 9,294 9,077 9,206 9,301
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,708,575 4,999,745 5,977,138 4,423,739 5,601,122