TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,283,688
|
2,860,671
|
4,031,313
|
3,893,003
|
3,759,926
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,959
|
217,237
|
22,016
|
16,805
|
21,009
|
1. Tiền
|
13,799
|
209,765
|
17,587
|
8,667
|
11,707
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,161
|
7,472
|
4,428
|
8,138
|
9,302
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
399
|
399
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,239,252
|
2,478,645
|
3,851,752
|
3,716,436
|
3,400,183
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,202,229
|
1,535,974
|
2,355,812
|
2,440,901
|
2,380,381
|
2. Trả trước cho người bán
|
527,892
|
621,635
|
608,223
|
603,882
|
314,944
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
306,531
|
140,618
|
165,502
|
491,331
|
484,274
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-277,698
|
-277,698
|
-277,794
|
-277,794
|
-1,507
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,392
|
159,316
|
146,677
|
151,514
|
332,141
|
1. Hàng tồn kho
|
17,392
|
159,316
|
146,677
|
151,514
|
332,141
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,085
|
5,474
|
10,868
|
7,848
|
6,193
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,822
|
4,492
|
9,708
|
7,122
|
5,225
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
263
|
981
|
1,160
|
726
|
968
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,693,449
|
1,563,068
|
1,569,809
|
1,767,660
|
1,587,578
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
541,373
|
541,373
|
541,651
|
734,556
|
642,916
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
548,952
|
548,952
|
549,230
|
742,135
|
643,958
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-7,579
|
-7,579
|
-7,579
|
-7,579
|
-1,042
|
II. Tài sản cố định
|
16,111
|
15,828
|
24,365
|
24,261
|
25,577
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,123
|
5,840
|
14,377
|
14,274
|
15,590
|
- Nguyên giá
|
25,823
|
25,823
|
34,336
|
34,680
|
36,679
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,700
|
-19,982
|
-19,959
|
-20,406
|
-21,089
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,988
|
9,988
|
9,988
|
9,988
|
9,988
|
- Nguyên giá
|
9,988
|
9,988
|
9,988
|
9,988
|
9,988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
820,861
|
820,861
|
817,982
|
817,988
|
908,556
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
740,769
|
740,769
|
737,872
|
737,939
|
701,353
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
93,422
|
93,422
|
93,422
|
93,422
|
220,549
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,330
|
-13,330
|
-13,313
|
-13,374
|
-13,347
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
991
|
736
|
1,192
|
5,641
|
5,059
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
991
|
736
|
1,192
|
5,641
|
5,059
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
2,975
|
2,746
|
2,518
|
2,289
|
2,060
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,977,138
|
4,423,739
|
5,601,122
|
5,660,664
|
5,347,504
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,382,638
|
2,828,603
|
4,006,246
|
4,061,420
|
3,738,732
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,382,638
|
2,828,603
|
4,006,246
|
4,061,420
|
3,738,732
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,581,249
|
2,444,448
|
3,395,547
|
3,195,771
|
3,290,266
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
694,458
|
269,858
|
508,692
|
745,859
|
329,897
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,047
|
11,993
|
1,880
|
11,684
|
11,597
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,113
|
3,262
|
4,010
|
2,612
|
5,344
|
6. Phải trả người lao động
|
862
|
852
|
2,044
|
902
|
1,359
|
7. Chi phí phải trả
|
15,340
|
13,258
|
9,499
|
19,737
|
14,171
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
71,106
|
70,491
|
70,151
|
70,433
|
70,753
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,269
|
8,269
|
8,269
|
8,269
|
8,269
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,594,499
|
1,595,136
|
1,594,876
|
1,599,244
|
1,608,772
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,594,499
|
1,595,136
|
1,594,876
|
1,599,244
|
1,608,772
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,296,071
|
1,296,071
|
1,296,071
|
1,296,071
|
1,296,071
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,351
|
16,351
|
16,351
|
16,351
|
16,351
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,140
|
6,140
|
6,140
|
6,140
|
6,140
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
266,860
|
267,368
|
267,013
|
271,471
|
278,847
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,195
|
6,173
|
6,153
|
6,152
|
7,077
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,077
|
9,206
|
9,301
|
9,211
|
11,362
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,977,138
|
4,423,739
|
5,601,122
|
5,660,664
|
5,347,504
|