単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 752,236 1,278,507 534,329 1,256,443 1,109,555
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 752,236 1,278,507 534,329 1,256,443 1,109,555
Giá vốn hàng bán 741,646 1,259,634 525,538 1,239,190 1,095,777
Lợi nhuận gộp 10,590 18,874 8,792 17,253 13,778
Doanh thu hoạt động tài chính 67,492 68,389 68,333 48,540 69,552
Chi phí tài chính 67,142 63,641 67,455 55,818 68,511
Trong đó: Chi phí lãi vay 42,463 50,419 54,556 44,673 56,921
Chi phí bán hàng 3,620 1,279 2,526 1,353 3,432
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,050 5,225 5,913 5,188 5,534
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,270 17,118 1,230 537 5,854
Thu nhập khác 9 12 6 24 988
Chi phí khác 15 8,447 378 215 29
Lợi nhuận khác -6 -8,435 -372 -191 959
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1 -2,897
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,264 8,683 859 347 6,812
Chi phí thuế TNDN hiện hành 613 1,883 222 601 2,499
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 613 1,883 222 601 2,499
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,651 6,799 637 -254 4,314
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -109 14 129 94 -90
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,760 6,786 508 -349 4,404
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)