Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,349,167
|
752,236
|
1,278,507
|
534,329
|
1,256,443
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,349,167
|
752,236
|
1,278,507
|
534,329
|
1,256,443
|
Giá vốn hàng bán
|
1,333,049
|
741,646
|
1,259,634
|
525,538
|
1,239,190
|
Lợi nhuận gộp
|
16,118
|
10,590
|
18,874
|
8,792
|
17,253
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
83,249
|
67,492
|
68,389
|
68,333
|
48,540
|
Chi phí tài chính
|
86,199
|
67,142
|
63,641
|
67,455
|
55,818
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54,286
|
42,463
|
50,419
|
54,556
|
44,673
|
Chi phí bán hàng
|
8,826
|
3,620
|
1,279
|
2,526
|
1,353
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,547
|
5,050
|
5,225
|
5,913
|
5,188
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,218
|
2,270
|
17,118
|
1,230
|
537
|
Thu nhập khác
|
0
|
9
|
12
|
6
|
24
|
Chi phí khác
|
84
|
15
|
8,447
|
378
|
215
|
Lợi nhuận khác
|
-84
|
-6
|
-8,435
|
-372
|
-191
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-14
|
|
-1
|
|
-2,897
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,302
|
2,264
|
8,683
|
859
|
347
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-555
|
613
|
1,883
|
222
|
601
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-555
|
613
|
1,883
|
222
|
601
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,747
|
1,651
|
6,799
|
637
|
-254
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
158
|
-109
|
14
|
129
|
94
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,905
|
1,760
|
6,786
|
508
|
-349
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|