Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,657,497
|
3,745,753
|
5,853,603
|
5,724,423
|
3,821,516
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,657,497
|
3,745,753
|
5,853,603
|
5,724,423
|
3,821,516
|
Giá vốn hàng bán
|
3,474,418
|
3,678,241
|
5,773,938
|
5,624,628
|
3,766,007
|
Lợi nhuận gộp
|
183,079
|
67,512
|
79,665
|
99,795
|
55,509
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
157,863
|
195,638
|
141,318
|
306,594
|
252,755
|
Chi phí tài chính
|
105,339
|
120,263
|
164,546
|
342,684
|
254,056
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
96,785
|
113,627
|
124,993
|
268,129
|
192,111
|
Chi phí bán hàng
|
28,337
|
31,771
|
18,466
|
35,899
|
8,779
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,991
|
51,944
|
23,029
|
23,289
|
21,375
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
170,276
|
59,039
|
14,804
|
4,516
|
21,155
|
Thu nhập khác
|
9,781
|
930
|
5,367
|
17
|
51
|
Chi phí khác
|
2,249
|
336
|
754
|
359
|
9,055
|
Lợi nhuận khác
|
7,532
|
593
|
4,613
|
-342
|
-9,003
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-134
|
-138
|
-2
|
-2,898
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
177,808
|
59,632
|
19,417
|
4,174
|
12,152
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45,674
|
12,982
|
4,229
|
1,278
|
3,319
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
45,674
|
12,982
|
4,229
|
1,278
|
3,319
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
132,134
|
46,650
|
15,188
|
2,896
|
8,833
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
38,737
|
756
|
300
|
230
|
128
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
93,397
|
45,895
|
14,888
|
2,665
|
8,705
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|