I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
177,808
|
59,632
|
19,417
|
4,174
|
12,152
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
61,337
|
330,280
|
65,282
|
157,131
|
117,910
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,242
|
232,533
|
2,272
|
2,209
|
2,102
|
- Các khoản dự phòng
|
65
|
67
|
4
|
-830
|
8,146
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
371
|
-14
|
-11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-37,755
|
-15,947
|
-62,358
|
-112,363
|
-84,439
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
96,785
|
113,627
|
124,993
|
268,129
|
192,111
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
239,144
|
389,912
|
84,700
|
161,305
|
130,062
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
824,796
|
568,493
|
-1,797,318
|
-405,979
|
255,800
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-147,349
|
311,886
|
-506,400
|
630,975
|
-138,938
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,551,450
|
8,674
|
721,004
|
80,033
|
-777,464
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,861
|
-9,748
|
1,504
|
-5,375
|
7,867
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-90,057
|
-122,799
|
-128,545
|
-250,017
|
-209,200
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,450
|
-14,521
|
-21,341
|
-11,071
|
-1,457
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
102
|
0
|
24
|
28
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-433
|
-277
|
-534
|
-457
|
-353
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-758,661
|
1,131,722
|
-1,646,931
|
199,438
|
-733,654
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-813
|
8,257
|
-998
|
-3,127
|
-2,490
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
17
|
21
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-311,400
|
-828,260
|
-644,249
|
-649,160
|
-1,552,803
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
533,603
|
115,015
|
840,660
|
528,503
|
1,456,986
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15,000
|
0
|
-509,984
|
0
|
-78,749
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,581
|
134
|
301,254
|
2
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
244,079
|
8,850
|
25,640
|
75,628
|
143,007
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
461,051
|
-696,005
|
12,323
|
-48,137
|
-34,028
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,483,077
|
4,438,504
|
6,032,097
|
6,968,467
|
6,301,942
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,924,398
|
-4,636,070
|
-4,709,769
|
-7,060,297
|
-5,633,625
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-283
|
0
|
-405
|
-202
|
-202
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
558,396
|
-197,567
|
1,321,922
|
-92,033
|
668,114
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
260,786
|
238,150
|
-312,686
|
59,269
|
-99,568
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,935
|
136,863
|
374,987
|
62,286
|
121,573
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-73
|
14
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
308,721
|
375,014
|
62,228
|
121,569
|
22,016
|