単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 574,857 537,380 606,233 607,967 599,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,288 96,558 107,167 161,490 224,744
1. Tiền 17,187 11,710 25,667 37,825 37,776
2. Các khoản tương đương tiền 90,101 84,848 81,500 123,665 186,968
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 352,063 360,784 420,718 349,793 296,847
1. Đầu tư ngắn hạn 13,859 13,859 13,859 13,859 13,859
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -4,706 -4,096 -3,994 -5,215 -5,011
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,737 68,894 68,824 85,588 67,811
1. Phải thu khách hàng 66,125 40,187 45,495 51,378 15,105
2. Trả trước cho người bán 292 3,281 318 8,349 3,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 38,653 24,472 22,056 24,897 48,248
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,933 -15,645 -15,645 -15,636 -15,636
IV. Tổng hàng tồn kho 828 1,302 1,148 1,195 1,742
1. Hàng tồn kho 828 1,302 1,148 1,195 1,742
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,942 9,842 8,377 9,901 8,127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,091 4,238 3,344 4,972 2,972
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24 854 1,360 1,262 2,106
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,826 4,750 3,673 3,667 3,048
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,910,680 1,964,818 1,917,390 1,935,011 1,969,362
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,002 111,837 111,837 111,837 114,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng -1,213 25,602 25,602 25,602 28,326
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 86,215 86,235 86,235 86,235 86,235
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61,305 60,063 66,072 65,355 64,312
1. Tài sản cố định hữu hình 60,983 59,780 62,635 62,028 61,182
- Nguyên giá 144,763 145,076 149,564 150,636 150,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,779 -85,296 -86,929 -88,607 -89,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 322 283 3,437 3,327 3,129
- Nguyên giá 2,669 2,669 5,860 5,946 5,946
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,347 -2,385 -2,424 -2,620 -2,817
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 37,749 37,331 36,914 36,496 36,079
- Nguyên giá 57,818 57,818 57,818 57,818 57,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,069 -20,486 -20,904 -21,321 -21,739
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,240,774 1,257,704 1,203,879 1,222,965 1,235,786
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,240,774 1,257,704 1,203,879 1,220,944 1,235,786
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 2,021 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,813 6,030 5,504 4,991 4,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,744 5,978 5,460 4,946 4,304
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 70 52 44 44 88
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,485,537 2,502,198 2,523,624 2,542,979 2,568,633
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 138,738 140,823 144,806 145,658 162,283
I. Nợ ngắn hạn 27,280 27,766 31,451 31,679 49,311
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,797 2,871 5,618 3,316 19,183
4. Người mua trả tiền trước 295 295 295 523 499
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,356 2,090 1,908 3,020 1,815
6. Phải trả người lao động 3,923 2,293 2,285 2,375 8,817
7. Chi phí phải trả 127 1,623 2,453 3,408 347
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,019 5,507 5,676 4,350 5,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 111,458 113,057 113,356 113,979 112,973
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 110,096 111,539 111,582 112,003 111,401
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,362 1,518 1,774 1,976 1,572
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,346,799 2,361,375 2,378,817 2,397,320 2,406,350
I. Vốn chủ sở hữu 2,346,799 2,361,375 2,378,817 2,397,320 2,406,350
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 858,651 858,651 867,539 867,539 867,539
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 488,148 502,724 511,279 529,782 538,811
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,691 11,614 13,191 13,210 12,903
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,485,537 2,502,198 2,523,624 2,542,979 2,568,633