TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
574,857
|
537,380
|
606,233
|
607,967
|
599,271
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
107,288
|
96,558
|
107,167
|
161,490
|
224,744
|
1. Tiền
|
17,187
|
11,710
|
25,667
|
37,825
|
37,776
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
90,101
|
84,848
|
81,500
|
123,665
|
186,968
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
352,063
|
360,784
|
420,718
|
349,793
|
296,847
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
13,859
|
13,859
|
13,859
|
13,859
|
13,859
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-4,706
|
-4,096
|
-3,994
|
-5,215
|
-5,011
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
105,737
|
68,894
|
68,824
|
85,588
|
67,811
|
1. Phải thu khách hàng
|
66,125
|
40,187
|
45,495
|
51,378
|
15,105
|
2. Trả trước cho người bán
|
292
|
3,281
|
318
|
8,349
|
3,494
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
38,653
|
24,472
|
22,056
|
24,897
|
48,248
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,933
|
-15,645
|
-15,645
|
-15,636
|
-15,636
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
828
|
1,302
|
1,148
|
1,195
|
1,742
|
1. Hàng tồn kho
|
828
|
1,302
|
1,148
|
1,195
|
1,742
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,942
|
9,842
|
8,377
|
9,901
|
8,127
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,091
|
4,238
|
3,344
|
4,972
|
2,972
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24
|
854
|
1,360
|
1,262
|
2,106
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,826
|
4,750
|
3,673
|
3,667
|
3,048
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,910,680
|
1,964,818
|
1,917,390
|
1,935,011
|
1,969,362
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
85,002
|
111,837
|
111,837
|
111,837
|
114,560
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-1,213
|
25,602
|
25,602
|
25,602
|
28,326
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
86,215
|
86,235
|
86,235
|
86,235
|
86,235
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
61,305
|
60,063
|
66,072
|
65,355
|
64,312
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60,983
|
59,780
|
62,635
|
62,028
|
61,182
|
- Nguyên giá
|
144,763
|
145,076
|
149,564
|
150,636
|
150,550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,779
|
-85,296
|
-86,929
|
-88,607
|
-89,368
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
322
|
283
|
3,437
|
3,327
|
3,129
|
- Nguyên giá
|
2,669
|
2,669
|
5,860
|
5,946
|
5,946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,347
|
-2,385
|
-2,424
|
-2,620
|
-2,817
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
37,749
|
37,331
|
36,914
|
36,496
|
36,079
|
- Nguyên giá
|
57,818
|
57,818
|
57,818
|
57,818
|
57,818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,069
|
-20,486
|
-20,904
|
-21,321
|
-21,739
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,240,774
|
1,257,704
|
1,203,879
|
1,222,965
|
1,235,786
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,240,774
|
1,257,704
|
1,203,879
|
1,220,944
|
1,235,786
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,021
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,813
|
6,030
|
5,504
|
4,991
|
4,392
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,744
|
5,978
|
5,460
|
4,946
|
4,304
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
70
|
52
|
44
|
44
|
88
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,485,537
|
2,502,198
|
2,523,624
|
2,542,979
|
2,568,633
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
138,738
|
140,823
|
144,806
|
145,658
|
162,283
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,280
|
27,766
|
31,451
|
31,679
|
49,311
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,797
|
2,871
|
5,618
|
3,316
|
19,183
|
4. Người mua trả tiền trước
|
295
|
295
|
295
|
523
|
499
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,356
|
2,090
|
1,908
|
3,020
|
1,815
|
6. Phải trả người lao động
|
3,923
|
2,293
|
2,285
|
2,375
|
8,817
|
7. Chi phí phải trả
|
127
|
1,623
|
2,453
|
3,408
|
347
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,019
|
5,507
|
5,676
|
4,350
|
5,667
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
111,458
|
113,057
|
113,356
|
113,979
|
112,973
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
110,096
|
111,539
|
111,582
|
112,003
|
111,401
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,362
|
1,518
|
1,774
|
1,976
|
1,572
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,346,799
|
2,361,375
|
2,378,817
|
2,397,320
|
2,406,350
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,346,799
|
2,361,375
|
2,378,817
|
2,397,320
|
2,406,350
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
858,651
|
858,651
|
867,539
|
867,539
|
867,539
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
488,148
|
502,724
|
511,279
|
529,782
|
538,811
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,691
|
11,614
|
13,191
|
13,210
|
12,903
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,485,537
|
2,502,198
|
2,523,624
|
2,542,979
|
2,568,633
|