単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 13,134 63,513 23,280 20,204 26,091
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -10,310 -11,262 -14,215 -16,772 -16,352
3. Tiền chi trả cho người lao động -7,669 -11,991 -11,117 -8,137 -8,195
4. Tiền chi trả lãi vay 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,393 -1,434 -894 -1,278 -1,815
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 34,253 63,608 36,488 32,348 54,014
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -34,725 -89,284 -35,019 -35,234 -173,690
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,711 13,150 -1,476 -8,868 -119,948
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,948 -13,401 -5,961 -35,065 -31,669
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 243 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -23,033 -294,091 -9,221 -169,668
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 92,744 347,240 9,039 292,691 31,640
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,271 10,356 5,105 66,768 4,891
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 61,035 50,104 -795 154,726 4,862
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15 -29,913
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15 -29,913
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 54,324 63,254 -2,272 145,842 -144,999
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 107,166 161,490 209,613 207,342 353,184
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 161,490 224,744 207,342 353,184 208,185