単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 106,818 74,563 64,922 38,708 110,359
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -48,836 -27,733 -34,422 -33,401 -45,264
3. Tiền chi trả cho người lao động -43,648 -28,730 -29,916 -37,411 -42,198
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,253 -2,664 -556 -4,511 -5,101
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 184,822 87,314 144,193 179,125 174,725
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -222,576 -179,362 -143,454 -186,576 -199,731
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -29,674 -76,612 767 -44,066 -7,209
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,964 -4,860 -3,638 -2,807 -36,413
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,831 100 7
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,100 -308,077 -618,523 -727,977
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 250,000 71,876 71,403 565,287 782,887
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -141,925 -50,750 -15,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 38,227 62,722 76,799 145,251 96,437
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 144,338 128,468 -214,163 74,215 114,934
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -6,615 -490 -1,960
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -61,156 -24 -162 -404 -13
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -67,771 -514 -2,122 -404 -13
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 46,894 51,342 -215,518 29,745 107,712
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 148,530 241,720 293,061 77,543 117,032
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 195,424 293,061 77,543 107,288 224,744