Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86,670
|
73,420
|
74,353
|
86,494
|
98,445
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
86,670
|
73,420
|
74,353
|
86,494
|
98,445
|
Giá vốn hàng bán
|
27,517
|
23,768
|
27,715
|
24,198
|
36,262
|
Lợi nhuận gộp
|
59,153
|
49,651
|
46,639
|
62,296
|
62,183
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,362
|
14,272
|
15,713
|
29,776
|
20,381
|
Chi phí tài chính
|
0
|
956
|
-101
|
3,867
|
305
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
14,919
|
13,562
|
16,815
|
17,960
|
20,624
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,463
|
35,972
|
40,921
|
62,451
|
58,391
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62,262
|
32,801
|
81,686
|
98,262
|
76,647
|
Thu nhập khác
|
433
|
1,103
|
1,800
|
1,094
|
500
|
Chi phí khác
|
148
|
1,343
|
1,030
|
82,491
|
1,168
|
Lợi nhuận khác
|
285
|
-239
|
770
|
-81,396
|
-668
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
42,129
|
19,368
|
76,969
|
90,468
|
73,403
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
62,547
|
32,562
|
82,456
|
16,866
|
75,979
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,113
|
2,440
|
3,646
|
5,179
|
5,642
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
61
|
325
|
-704
|
-190
|
2
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,174
|
2,765
|
2,942
|
4,989
|
5,643
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
59,373
|
29,797
|
79,513
|
11,877
|
70,336
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
22
|
-43
|
422
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
59,351
|
29,840
|
79,092
|
11,876
|
70,336
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|