単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,855 20,705 32,498 24,435 23,027
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 20,855 20,705 32,498 24,435 23,027
Giá vốn hàng bán 7,433 7,679 13,475 9,322 9,215
Lợi nhuận gộp 13,422 13,026 19,023 15,114 13,812
Doanh thu hoạt động tài chính 5,139 4,847 5,445 5,612 6,710
Chi phí tài chính -102 -800 1,817 102 1,017
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 4,842 4,287 6,827 4,438 5,024
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,122 11,857 22,642 14,123 13,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,816 20,186 10,134 21,018 23,456
Thu nhập khác 106 178 216 9 17
Chi phí khác 193 226 264 378 110
Lợi nhuận khác -87 -48 -48 -368 -93
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 18,117 17,657 16,952 18,955 22,801
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,729 20,139 10,085 20,650 23,363
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,424 1,434 1,503 1,278 1,815
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 257 202 -448 502 -4
Chi phí thuế TNDN 1,681 1,636 1,056 1,781 1,812
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,048 18,503 9,030 18,869 21,551
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,048 18,503 9,030 18,869 21,551
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)