単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,082 24,388 20,855 20,705 32,498
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 27,082 24,388 20,855 20,705 32,498
Giá vốn hàng bán 3,725 7,404 7,433 7,679 13,475
Lợi nhuận gộp 23,357 16,983 13,422 13,026 19,023
Doanh thu hoạt động tài chính 5,578 4,949 5,139 4,847 5,445
Chi phí tài chính 1 -610 -102 -800 1,817
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 5,509 4,746 4,842 4,287 6,827
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,628 12,963 11,122 11,857 22,642
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,931 25,510 20,816 20,186 10,134
Thu nhập khác 901 1 106 178 216
Chi phí khác 80 486 193 226 264
Lợi nhuận khác 822 -485 -87 -48 -48
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 25,135 20,677 18,117 17,657 16,952
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,753 25,025 20,729 20,139 10,085
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,537 1,281 1,424 1,434 1,503
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -65 -16 257 202 -448
Chi phí thuế TNDN 1,472 1,265 1,681 1,636 1,056
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,280 23,761 19,048 18,503 9,030
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,280 23,761 19,048 18,503 9,030
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)