Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,855
|
20,705
|
32,498
|
24,435
|
23,027
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
20,855
|
20,705
|
32,498
|
24,435
|
23,027
|
Giá vốn hàng bán
|
7,433
|
7,679
|
13,475
|
9,322
|
9,215
|
Lợi nhuận gộp
|
13,422
|
13,026
|
19,023
|
15,114
|
13,812
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,139
|
4,847
|
5,445
|
5,612
|
6,710
|
Chi phí tài chính
|
-102
|
-800
|
1,817
|
102
|
1,017
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
4,842
|
4,287
|
6,827
|
4,438
|
5,024
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,122
|
11,857
|
22,642
|
14,123
|
13,826
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,816
|
20,186
|
10,134
|
21,018
|
23,456
|
Thu nhập khác
|
106
|
178
|
216
|
9
|
17
|
Chi phí khác
|
193
|
226
|
264
|
378
|
110
|
Lợi nhuận khác
|
-87
|
-48
|
-48
|
-368
|
-93
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
18,117
|
17,657
|
16,952
|
18,955
|
22,801
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,729
|
20,139
|
10,085
|
20,650
|
23,363
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,424
|
1,434
|
1,503
|
1,278
|
1,815
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
257
|
202
|
-448
|
502
|
-4
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,681
|
1,636
|
1,056
|
1,781
|
1,812
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,048
|
18,503
|
9,030
|
18,869
|
21,551
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,048
|
18,503
|
9,030
|
18,869
|
21,551
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|