Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,082
|
24,388
|
20,855
|
20,705
|
32,498
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
27,082
|
24,388
|
20,855
|
20,705
|
32,498
|
Giá vốn hàng bán
|
3,725
|
7,404
|
7,433
|
7,679
|
13,475
|
Lợi nhuận gộp
|
23,357
|
16,983
|
13,422
|
13,026
|
19,023
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,578
|
4,949
|
5,139
|
4,847
|
5,445
|
Chi phí tài chính
|
1
|
-610
|
-102
|
-800
|
1,817
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
5,509
|
4,746
|
4,842
|
4,287
|
6,827
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,628
|
12,963
|
11,122
|
11,857
|
22,642
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,931
|
25,510
|
20,816
|
20,186
|
10,134
|
Thu nhập khác
|
901
|
1
|
106
|
178
|
216
|
Chi phí khác
|
80
|
486
|
193
|
226
|
264
|
Lợi nhuận khác
|
822
|
-485
|
-87
|
-48
|
-48
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
25,135
|
20,677
|
18,117
|
17,657
|
16,952
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,753
|
25,025
|
20,729
|
20,139
|
10,085
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,537
|
1,281
|
1,424
|
1,434
|
1,503
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-65
|
-16
|
257
|
202
|
-448
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,472
|
1,265
|
1,681
|
1,636
|
1,056
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,280
|
23,761
|
19,048
|
18,503
|
9,030
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,280
|
23,761
|
19,048
|
18,503
|
9,030
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|