単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 70,124 35,207 76,692 7,275 73,468
2. Điều chỉnh cho các khoản -49,463 -23,655 -79,098 -4,371 -77,323
- Khấu hao TSCĐ 13,685 11,922 11,435 9,848 9,447
- Các khoản dự phòng 940 -101 19,800 8
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -63,148 -36,517 -90,432 -34,020 -86,778
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 20,661 11,552 -2,406 2,904 -3,856
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,099 -83,012 1,565 -39,025 -6,856
- Tăng, giảm hàng tồn kho 226 -605 -118 439 -766
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,252 -1,097 5,901 -1,393 12,891
- Tăng giảm chi phí trả trước -388 -2,514 -812 -2,016 133
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -1 16 -53 -8 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,965 -2,664 -2,349 -4,512 -5,101
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 23 17 2 30
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -127 -655 -1,045 -434 -425
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,054 -78,956 700 -44,042 -3,950
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,277 -2,535 -3,589 -8,334 -39,467
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,831 100 196 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -120,620 -3,100 -308,077 -618,523 -727,983
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 138,745 71,876 71,403 565,287 767,763
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -50,750 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20,136 62,741 76,816 145,334 96,231
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 34,983 130,812 -214,096 83,960 96,544
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -735 -490 -1,960 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7 -24 -162 -429 -13
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -742 -514 -2,122 -429 -13
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 46,296 51,342 -215,518 39,489 92,581
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 195,424 241,720 293,061 77,543 117,032
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 241,720 293,061 77,543 117,032 209,613