TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,361,103
|
9,628,864
|
10,723,989
|
11,677,694
|
12,529,250
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
827,297
|
1,066,864
|
844,005
|
345,330
|
643,595
|
1. Tiền
|
191,078
|
508,865
|
745,704
|
216,433
|
216,323
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
636,218
|
557,999
|
98,301
|
128,897
|
427,272
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,996,643
|
3,724,029
|
3,630,819
|
4,476,761
|
5,176,379
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
126,491
|
150,888
|
165,302
|
117,700
|
197,029
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-281
|
0
|
-1,295
|
-1
|
-5,276
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,293,596
|
3,631,109
|
5,073,128
|
5,600,083
|
5,479,188
|
1. Phải thu khách hàng
|
278,591
|
449,325
|
388,530
|
410,771
|
392,272
|
2. Trả trước cho người bán
|
96,667
|
130,373
|
41,753
|
40,821
|
50,341
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,669,717
|
1,718,428
|
3,174,414
|
3,342,764
|
3,447,893
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,019
|
-20,830
|
-23,745
|
-20,959
|
-22,042
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
472,797
|
426,552
|
388,463
|
385,754
|
380,495
|
1. Hàng tồn kho
|
475,674
|
429,429
|
391,340
|
388,631
|
381,947
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,877
|
-2,877
|
-2,877
|
-2,877
|
-1,452
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
770,770
|
780,310
|
787,574
|
869,766
|
849,593
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,558
|
3,615
|
6,074
|
5,596
|
5,542
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
738,910
|
772,604
|
779,197
|
861,819
|
842,403
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
27,302
|
4,091
|
2,302
|
2,351
|
1,647
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,722,552
|
12,618,165
|
12,540,260
|
12,666,958
|
12,496,428
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
393
|
800,393
|
800,393
|
800,311
|
660,455
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
393
|
800,393
|
800,393
|
800,311
|
660,455
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,251,769
|
1,248,167
|
1,240,617
|
1,221,662
|
1,278,731
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,247,244
|
1,243,761
|
1,236,329
|
1,217,412
|
1,274,262
|
- Nguyên giá
|
1,777,163
|
1,810,727
|
1,842,611
|
1,864,711
|
1,964,060
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-529,918
|
-566,967
|
-606,282
|
-647,299
|
-689,798
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,524
|
4,406
|
4,288
|
4,250
|
4,469
|
- Nguyên giá
|
8,899
|
8,899
|
8,899
|
8,979
|
9,321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,375
|
-4,493
|
-4,611
|
-4,729
|
-4,852
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,443,414
|
5,547,615
|
5,524,408
|
5,492,591
|
5,907,292
|
- Nguyên giá
|
6,240,972
|
6,392,618
|
6,417,932
|
6,435,096
|
6,926,765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-797,558
|
-845,003
|
-893,525
|
-942,505
|
-1,019,473
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,693,087
|
1,679,441
|
1,408,813
|
1,559,124
|
1,259,539
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,086,161
|
1,034,574
|
1,034,431
|
1,038,935
|
848,343
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
484,931
|
450,867
|
374,382
|
326,361
|
321,196
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22,005
|
0
|
0
|
-20,171
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
620,191
|
1,054,173
|
1,080,647
|
1,075,549
|
1,074,768
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
620,191
|
618,748
|
615,221
|
610,123
|
609,342
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
465,426
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
435,426
|
465,426
|
0
|
465,426
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21,083,655
|
22,247,029
|
23,264,249
|
24,344,652
|
25,025,678
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17,044,895
|
17,960,989
|
18,890,404
|
19,633,981
|
20,151,277
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,051,817
|
3,306,263
|
3,646,484
|
3,984,825
|
4,123,310
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,595,156
|
1,957,261
|
2,175,618
|
2,503,200
|
2,465,713
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
237,943
|
232,026
|
170,792
|
206,472
|
241,495
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54,185
|
60,097
|
25,412
|
8,663
|
10,616
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
125,833
|
81,513
|
124,178
|
189,702
|
227,581
|
6. Phải trả người lao động
|
12,426
|
3,444
|
3,884
|
3,876
|
12,367
|
7. Chi phí phải trả
|
3,561
|
15,723
|
16,843
|
13,255
|
5,111
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
299,492
|
195,927
|
235,202
|
228,253
|
315,753
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
2,134
|
2,182
|
II. Nợ dài hạn
|
13,993,078
|
14,654,725
|
15,243,920
|
15,649,156
|
16,027,967
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,857
|
6,235
|
6,285
|
262
|
18,449
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
90,688
|
89,474
|
867,580
|
1,170,302
|
1,132,071
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
158,930
|
136,778
|
135,580
|
126,126
|
125,987
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,038,759
|
4,286,040
|
4,373,846
|
4,710,671
|
4,874,401
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,038,759
|
4,286,040
|
4,373,846
|
4,710,671
|
4,874,401
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,818,079
|
1,818,079
|
1,818,079
|
2,105,334
|
2,105,334
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
160,095
|
160,095
|
329,572
|
329,572
|
329,572
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
207,000
|
207,000
|
207,000
|
207,000
|
207,000
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,410,965
|
1,627,632
|
1,555,710
|
1,584,884
|
1,691,821
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
401,792
|
396,812
|
491,495
|
473,267
|
466,419
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
442,621
|
473,234
|
463,485
|
483,880
|
540,673
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21,083,655
|
22,247,029
|
23,264,249
|
24,344,652
|
25,025,678
|