単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,723,989 11,677,694 12,529,250 13,097,260 14,224,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 844,005 345,330 643,595 496,281 399,788
1. Tiền 745,704 216,433 216,323 195,816 282,638
2. Các khoản tương đương tiền 98,301 128,897 427,272 300,466 117,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,630,819 4,476,761 5,176,379 5,956,974 6,394,993
1. Đầu tư ngắn hạn 165,302 117,700 197,029 163,922 185,446
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,295 -1 -5,276 -6,041 -25,454
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,073,128 5,600,083 5,479,188 5,505,625 6,266,344
1. Phải thu khách hàng 388,530 410,771 392,272 462,144 436,575
2. Trả trước cho người bán 41,753 40,821 50,341 53,836 128,094
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,174,414 3,342,764 3,447,893 2,709,329 3,038,227
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,745 -20,959 -22,042 -21,913 -21,913
IV. Tổng hàng tồn kho 388,463 385,754 380,495 319,265 336,838
1. Hàng tồn kho 391,340 388,631 381,947 320,717 338,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,877 -2,877 -1,452 -1,452 -1,452
V. Tài sản ngắn hạn khác 787,574 869,766 849,593 819,115 826,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,074 5,596 5,542 3,242 5,757
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 779,197 861,819 842,403 811,637 816,055
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,302 2,351 1,647 4,237 4,878
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,540,260 12,666,958 12,496,428 13,228,648 13,689,758
I. Các khoản phải thu dài hạn 800,393 800,311 660,455 1,310,597 1,331,799
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 800,393 800,311 660,455 1,310,597 1,331,799
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,240,617 1,221,662 1,278,731 1,376,407 1,383,669
1. Tài sản cố định hữu hình 1,236,329 1,217,412 1,274,262 1,371,959 1,379,362
- Nguyên giá 1,842,611 1,864,711 1,964,060 2,107,753 2,165,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -606,282 -647,299 -689,798 -735,794 -786,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,288 4,250 4,469 4,448 4,306
- Nguyên giá 8,899 8,979 9,321 9,441 9,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,611 -4,729 -4,852 -4,993 -5,135
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,524,408 5,492,591 5,907,292 6,047,159 6,006,493
- Nguyên giá 6,417,932 6,435,096 6,926,765 7,120,813 7,137,013
- Giá trị hao mòn lũy kế -893,525 -942,505 -1,019,473 -1,073,654 -1,130,520
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,408,813 1,559,124 1,259,539 1,140,401 1,599,475
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,034,431 1,038,935 848,343 773,600 786,594
3. Đầu tư dài hạn khác 374,382 326,361 321,196 321,203 321,203
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -20,171 0 -9,902 -13,822
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,080,647 1,075,549 1,074,768 1,068,962 1,062,757
1. Chi phí trả trước dài hạn 615,221 610,123 609,342 603,536 597,331
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 465,426 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 465,426 0 465,426 465,426 465,426
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,264,249 24,344,652 25,025,678 26,325,908 27,914,411
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18,890,404 19,633,981 20,151,277 21,027,436 22,575,296
I. Nợ ngắn hạn 3,646,484 3,984,825 4,123,310 4,574,435 5,554,098
1. Vay và nợ ngắn 2,175,618 2,503,200 2,465,713 3,016,591 3,722,635
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 170,792 206,472 241,495 225,682 233,903
4. Người mua trả tiền trước 25,412 8,663 10,616 18,650 23,781
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 124,178 189,702 227,581 109,592 188,677
6. Phải trả người lao động 3,884 3,876 12,367 4,008 3,718
7. Chi phí phải trả 16,843 13,255 5,111 11,416 13,141
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 235,202 228,253 315,753 316,696 329,101
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,134 2,134 2,182 2,182 2,182
II. Nợ dài hạn 15,243,920 15,649,156 16,027,967 16,453,001 17,021,198
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,285 262 18,449 18,399 18,399
4. Vay và nợ dài hạn 867,580 1,170,302 1,132,071 1,101,172 1,050,232
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 135,580 126,126 125,987 126,949 125,486
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,373,846 4,710,671 4,874,401 5,298,472 5,339,114
I. Vốn chủ sở hữu 4,373,846 4,710,671 4,874,401 5,298,472 5,339,114
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,818,079 2,105,334 2,105,334 2,105,334 2,105,334
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 329,572 329,572 329,572 329,572 542,753
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 207,000 207,000 207,000 207,000 207,000
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,555,710 1,584,884 1,691,821 2,049,215 1,892,336
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 491,495 473,267 466,419 464,752 572,305
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 463,485 483,880 540,673 607,351 591,691
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,264,249 24,344,652 25,025,678 26,325,908 27,914,411