単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 447,041 316,273 411,267 383,929 462,060
2. Điều chỉnh cho các khoản -62,134 53,883 -66,429 1,868 76,171
- Khấu hao TSCĐ 85,230 86,959 88,067 89,651 120,164
- Các khoản dự phòng -504 -410 4,339 16,091 -15,239
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -163,034 -48,462 -174,869 -123,791 -53,846
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 16,174 15,796 16,035 19,917 25,091
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 384,907 370,156 344,839 385,797 538,230
- Tăng, giảm các khoản phải thu 374,577 -82,582 -1,373,742 -268,190 87,325
- Tăng, giảm hàng tồn kho -17,954 41,529 43,041 2,709 6,684
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 138,871 538,163 -122,118 -10,780 333,039
- Tăng giảm chi phí trả trước -604,281 2,386 48 5,553 858
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 21,257 -24,397 -14,414 47,602 49,713
- Tiền lãi vay phải trả -13,670 -15,666 -15,898 -19,733 -24,548
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -46,637 -97,600 -34,231 1,168 -61,459
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -4,980 4,980 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -975 -2,498 -3,683 -6,847
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 236,094 727,009 -1,169,993 140,444 922,995
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -37,992 -116,934 -299,956 -9,268 -127,581
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 775 86 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,708,661 -2,746,004 -2,303,775 -5,206,377 -2,578,044
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,558,875 1,907,124 2,463,740 3,765,619 2,292,441
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,375 -227 -227 227
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 51,316 143,874 108,251 13,467
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 138,374 53,390 54,054 110,238 61,011
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -50,780 -850,333 57,796 -1,231,764 -338,479
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,540,668 1,314,758 2,402,310 1,908,082 1,564,616
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,118,301 -953,867 -1,405,847 -1,277,779 -1,640,334
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -181,808 -109,125 -37,659 -210,533
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 240,559 360,891 887,338 592,645 -286,251
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 425,874 237,567 -224,859 -498,676 298,265
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 401,423 829,297 1,066,864 844,005 345,330
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 827,297 1,066,864 842,005 345,330 643,595