I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
411,267
|
383,929
|
462,060
|
499,437
|
428,919
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-66,429
|
1,868
|
76,171
|
-36,211
|
17,143
|
- Khấu hao TSCĐ
|
88,067
|
89,651
|
120,164
|
100,530
|
111,735
|
- Các khoản dự phòng
|
4,339
|
16,091
|
-15,239
|
10,666
|
23,333
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-174,869
|
-123,791
|
-53,846
|
-179,662
|
-157,028
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,035
|
19,917
|
25,091
|
32,255
|
39,102
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
344,839
|
385,797
|
538,230
|
463,227
|
446,062
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,373,742
|
-268,190
|
87,325
|
73,512
|
-331,738
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
43,041
|
2,709
|
6,684
|
2,790
|
-17,573
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-122,118
|
-10,780
|
333,039
|
297,222
|
629,117
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
48
|
5,553
|
858
|
8,106
|
3,689
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-14,414
|
47,602
|
49,713
|
33,107
|
-21,524
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,898
|
-19,733
|
-24,548
|
-31,842
|
-38,958
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34,231
|
1,168
|
-61,459
|
-224,696
|
-10,081
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,980
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,498
|
-3,683
|
-6,847
|
-1,868
|
-2,434
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,169,993
|
140,444
|
922,995
|
619,557
|
656,560
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-299,956
|
-9,268
|
-127,581
|
-60,654
|
-48,825
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
86
|
|
0
|
30
|
4,167
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,303,775
|
-5,206,377
|
-2,578,044
|
-4,294,128
|
-4,597,490
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,463,740
|
3,765,619
|
2,292,441
|
2,820,657
|
3,328,452
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-227
|
-227
|
227
|
|
-10,896
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
143,874
|
108,251
|
13,467
|
173,877
|
3,768
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
54,054
|
110,238
|
61,011
|
71,373
|
80,942
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
57,796
|
-1,231,764
|
-338,479
|
-1,288,846
|
-1,239,882
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
22,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,402,310
|
1,908,082
|
1,564,616
|
1,420,348
|
1,810,646
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,405,847
|
-1,277,779
|
-1,640,334
|
-900,369
|
-1,155,542
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-109,125
|
-37,659
|
-210,533
|
-5
|
-190,775
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
887,338
|
592,645
|
-286,251
|
519,974
|
486,829
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-224,859
|
-498,676
|
298,265
|
-149,315
|
-96,493
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,066,864
|
844,005
|
345,330
|
645,596
|
496,281
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
842,005
|
345,330
|
643,595
|
496,281
|
399,788
|