単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,372,528 1,111,280 1,245,110 1,301,395 2,679,995
2. Điều chỉnh cho các khoản -400,651 -91,993 -78,357 48,336 -43,955
- Khấu hao TSCĐ 201,075 187,787 231,953 338,014 650,553
- Các khoản dự phòng -90,024 4,520 47 23,577 24,543
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 138 -3 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -525,720 -292,743 -338,174 -370,828 -815,421
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13,879 8,447 27,817 57,573 128,586
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 971,877 1,019,287 1,166,753 1,349,731 2,668,256
- Tăng, giảm các khoản phải thu -163,404 -386,698 -293,519 -2,319,829 -3,225,044
- Tăng, giảm hàng tồn kho -57,785 -117,158 29,183 -36,617 171,338
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,862,427 474,184 107,926 478,153 1,099,435
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,091 -4,390 -9,623 -602,471 18,918
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 180,195 -48,449 49,470 4 67,295
- Tiền lãi vay phải trả -13,879 -8,132 -22,270 -58,172 -127,140
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -179,938 -311,691 -174,823 -253,253 -327,296
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,408 -9,375 -7,784 -9,947 -26,095
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,593,994 607,578 845,312 -1,452,401 319,666
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,861,724 -382,282 -869,933 -823,564 -1,016,075
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 37 230 10,023 1,721
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,634,146 -6,183,579 -7,415,580 -6,724,842 -23,102,801
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,680,763 5,696,352 7,206,938 7,889,814 18,581,850
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -482,855 -29,648 -230,921 -13,985 -227
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,835 0 0 515,783 624,232
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 525,720 176,019 272,810 516,655 529,606
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,770,407 -723,101 -1,036,456 1,369,885 -4,381,694
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 14,946 0 491 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -209,615 -25 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,524,817 1,418,083 3,338,616 4,897,017 12,804,042
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,431,418 -1,422,779 -3,106,108 -3,901,634 -8,904,444
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -210,597 -245,815 -195,589 -525,766 -507,239
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -117,198 -235,566 -172,696 470,082 3,392,359
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 706,389 -351,088 -363,840 387,566 -669,669
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 260,618 978,370 774,396 439,730 829,297
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -138 3 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 966,870 627,285 410,556 827,297 643,595