Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,086,071
|
5,581,174
|
6,036,921
|
6,676,365
|
7,803,913
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,259
|
3,846
|
2,433
|
2,939
|
3,485
|
Doanh thu thuần
|
5,079,812
|
5,577,327
|
6,034,488
|
6,673,426
|
7,800,427
|
Giá vốn hàng bán
|
4,379,302
|
4,803,328
|
5,132,870
|
5,743,598
|
6,705,692
|
Lợi nhuận gộp
|
700,511
|
773,999
|
901,618
|
929,828
|
1,094,735
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
638,173
|
364,391
|
390,211
|
429,308
|
621,936
|
Chi phí tài chính
|
722
|
16,540
|
30,833
|
84,139
|
116,462
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,879
|
8,447
|
27,817
|
57,573
|
76,839
|
Chi phí bán hàng
|
18,909
|
11,893
|
15,155
|
12,886
|
21,647
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,210
|
86,909
|
92,602
|
97,396
|
88,152
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,362,447
|
1,104,981
|
1,238,754
|
1,290,484
|
1,555,187
|
Thu nhập khác
|
12,547
|
7,042
|
7,861
|
15,454
|
21,779
|
Chi phí khác
|
3,012
|
743
|
1,505
|
4,544
|
5,938
|
Lợi nhuận khác
|
9,535
|
6,299
|
6,356
|
10,910
|
15,840
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
54,604
|
81,932
|
85,515
|
125,769
|
64,776
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,371,981
|
1,111,280
|
1,245,110
|
1,301,395
|
1,571,027
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
253,886
|
208,228
|
238,807
|
252,757
|
296,883
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,875
|
-1,066
|
4,797
|
12,040
|
-3,940
|
Chi phí thuế TNDN
|
247,011
|
207,162
|
243,604
|
264,797
|
292,944
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,124,970
|
904,117
|
1,001,506
|
1,036,598
|
1,278,084
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
92,376
|
70,747
|
81,650
|
80,359
|
113,878
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,032,594
|
833,371
|
919,856
|
956,239
|
1,164,205
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|