単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,937,420 1,977,352 2,066,339 1,941,350 2,129,451
Các khoản giảm trừ doanh thu 282 369 2,410 181
Doanh thu thuần 1,937,138 1,976,983 2,063,929 1,941,169 2,129,451
Giá vốn hàng bán 1,693,228 1,681,048 1,781,518 1,620,957 1,838,668
Lợi nhuận gộp 243,910 295,935 282,411 320,212 290,783
Doanh thu hoạt động tài chính 191,450 135,374 230,004 233,462 167,556
Chi phí tài chính 18,278 40,250 41,453 43,500 63,392
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,035 19,917 25,091 32,255 39,102
Chi phí bán hàng 2,842 3,690 8,824 3,403 6,835
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,538 20,308 24,397 21,807 24,077
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 409,727 385,266 450,645 499,880 367,353
Thu nhập khác 4,840 3,523 12,146 718 74,122
Chi phí khác 3,300 4,859 732 1,161 12,555
Lợi nhuận khác 1,540 -1,336 11,414 -443 61,567
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 20,025 18,205 12,905 14,916 3,317
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 411,267 383,929 462,060 499,437 428,919
Chi phí thuế TNDN hiện hành 79,093 71,093 87,807 97,495 88,427
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -440 -778 -1,458 -357 -1,463
Chi phí thuế TNDN 78,653 70,315 86,348 97,138 86,964
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 332,614 313,614 375,711 402,300 341,955
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 34,738 11,730 58,241 50,863 33,198
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 297,875 301,884 317,470 351,437 308,757
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)