単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,287,373 5,971,892 5,518,729 5,728,367 5,396,408
Các khoản giảm trừ doanh thu 94,686 24,321 128 2,952 769
Doanh thu thuần 6,192,687 5,947,571 5,518,601 5,725,416 5,395,639
Giá vốn hàng bán 4,783,290 4,534,462 3,825,212 4,537,435 4,099,255
Lợi nhuận gộp 1,409,397 1,413,109 1,693,389 1,187,981 1,296,384
Doanh thu hoạt động tài chính 222,096 241,327 3,557,692 573,984 497,662
Chi phí tài chính 874,221 769,316 1,163,511 846,641 690,692
Trong đó: Chi phí lãi vay 802,050 708,229 637,193 695,486 488,337
Chi phí bán hàng 4,722 1,590 91 103 105
Chi phí quản lý doanh nghiệp 469,960 300,886 2,280,263 364,297 471,233
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 314,023 676,307 2,034,723 790,604 1,091,688
Thu nhập khác 44,129 39,364 38,285 37,644 38,849
Chi phí khác 67,978 65,704 177,478 55,139 51,057
Lợi nhuận khác -23,849 -26,340 -139,193 -17,496 -12,208
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 31,433 93,663 227,507 239,680 459,672
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 290,173 649,967 1,895,530 773,109 1,079,480
Chi phí thuế TNDN hiện hành 81,191 100,774 252,975 121,538 129,095
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 295 173 -17 558 6,634
Chi phí thuế TNDN 81,485 100,947 252,958 122,096 135,729
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 208,688 549,020 1,642,572 651,012 943,751
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 150,709 215,732 253,266 117,040 197,147
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 57,979 333,287 1,389,306 533,972 746,604
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)