単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,400,725 1,495,144 1,332,089 1,306,941 1,841,280
Các khoản giảm trừ doanh thu 769 0
Doanh thu thuần 1,399,956 1,495,144 1,332,089 1,306,941 1,841,280
Giá vốn hàng bán 1,142,292 972,066 1,026,837 1,139,579 1,523,091
Lợi nhuận gộp 257,665 523,078 305,252 167,362 318,189
Doanh thu hoạt động tài chính 127,595 120,079 164,457 174,855 160,899
Chi phí tài chính 210,052 184,956 120,451 164,601 263,052
Trong đó: Chi phí lãi vay 153,904 121,943 88,084 104,226 112,244
Chi phí bán hàng 30 27 24 31 28
Chi phí quản lý doanh nghiệp 133,375 76,961 161,112 103,892 149,006
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 202,977 381,167 486,687 74,014 341,943
Thu nhập khác 12,798 9,334 10,227 5,463 8,326
Chi phí khác 15,755 6,805 20,847 2,850 9,986
Lợi nhuận khác -2,957 2,528 -10,620 2,612 -1,660
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 161,175 -47 298,565 321 274,941
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 200,021 383,695 476,067 76,626 340,283
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,476 40,462 53,085 12,958 33,749
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 106 183 -876 638 -8,854
Chi phí thuế TNDN 23,582 40,644 52,209 13,595 24,895
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 176,438 343,051 423,858 63,031 315,388
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 24,483 115,791 44,360 16,064 55,616
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 151,955 227,260 379,499 46,967 259,773
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)