Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,575,528
|
1,037,205
|
1,400,725
|
1,495,144
|
1,332,089
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,753
|
|
769
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,572,776
|
1,037,205
|
1,399,956
|
1,495,144
|
1,332,089
|
Giá vốn hàng bán
|
1,395,588
|
830,921
|
1,142,292
|
972,066
|
1,026,837
|
Lợi nhuận gộp
|
177,187
|
206,285
|
257,665
|
523,078
|
305,252
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
132,643
|
92,063
|
127,595
|
120,079
|
164,457
|
Chi phí tài chính
|
158,888
|
176,639
|
210,052
|
184,956
|
120,451
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
140,053
|
126,914
|
153,904
|
121,943
|
88,084
|
Chi phí bán hàng
|
24
|
24
|
30
|
27
|
24
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
134,931
|
77,047
|
133,375
|
76,961
|
161,112
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
128,848
|
44,551
|
202,977
|
381,167
|
486,687
|
Thu nhập khác
|
14,880
|
5,383
|
12,798
|
9,334
|
10,227
|
Chi phí khác
|
7,973
|
7,461
|
15,755
|
6,805
|
20,847
|
Lợi nhuận khác
|
6,908
|
-2,078
|
-2,957
|
2,528
|
-10,620
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
112,860
|
-86
|
161,175
|
-47
|
298,565
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
135,756
|
42,473
|
200,021
|
383,695
|
476,067
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,225
|
14,337
|
23,476
|
40,462
|
53,085
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-309
|
106
|
106
|
183
|
-876
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,916
|
14,443
|
23,582
|
40,644
|
52,209
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
117,840
|
28,030
|
176,438
|
343,051
|
423,858
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-17,413
|
24,811
|
24,483
|
115,791
|
44,360
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
135,253
|
3,218
|
151,955
|
227,260
|
379,499
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|