単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,575,528 1,037,205 1,400,725 1,495,144 1,332,089
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,753 769
Doanh thu thuần 1,572,776 1,037,205 1,399,956 1,495,144 1,332,089
Giá vốn hàng bán 1,395,588 830,921 1,142,292 972,066 1,026,837
Lợi nhuận gộp 177,187 206,285 257,665 523,078 305,252
Doanh thu hoạt động tài chính 132,643 92,063 127,595 120,079 164,457
Chi phí tài chính 158,888 176,639 210,052 184,956 120,451
Trong đó: Chi phí lãi vay 140,053 126,914 153,904 121,943 88,084
Chi phí bán hàng 24 24 30 27 24
Chi phí quản lý doanh nghiệp 134,931 77,047 133,375 76,961 161,112
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 128,848 44,551 202,977 381,167 486,687
Thu nhập khác 14,880 5,383 12,798 9,334 10,227
Chi phí khác 7,973 7,461 15,755 6,805 20,847
Lợi nhuận khác 6,908 -2,078 -2,957 2,528 -10,620
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 112,860 -86 161,175 -47 298,565
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 135,756 42,473 200,021 383,695 476,067
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,225 14,337 23,476 40,462 53,085
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -309 106 106 183 -876
Chi phí thuế TNDN 17,916 14,443 23,582 40,644 52,209
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 117,840 28,030 176,438 343,051 423,858
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -17,413 24,811 24,483 115,791 44,360
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 135,253 3,218 151,955 227,260 379,499
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)