単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,495,144 1,332,089 1,306,941 1,841,280 1,981,851
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,495,144 1,332,089 1,306,941 1,841,280 1,981,851
Giá vốn hàng bán 972,066 1,026,837 1,139,579 1,523,091 1,391,524
Lợi nhuận gộp 523,078 305,252 167,362 318,189 590,327
Doanh thu hoạt động tài chính 120,079 164,457 174,855 160,899 168,232
Chi phí tài chính 184,956 120,451 164,601 263,052 190,274
Trong đó: Chi phí lãi vay 121,943 88,084 104,226 112,244 115,184
Chi phí bán hàng 27 24 31 28 27
Chi phí quản lý doanh nghiệp 76,961 161,112 103,892 149,006 83,828
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 381,167 486,687 74,014 341,943 484,521
Thu nhập khác 9,334 10,227 5,463 8,326 9,171
Chi phí khác 6,805 20,847 2,850 9,986 8,093
Lợi nhuận khác 2,528 -10,620 2,612 -1,660 1,078
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -47 298,565 321 274,941 92
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 383,695 476,067 76,626 340,283 485,598
Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,462 53,085 12,958 33,749 62,547
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 183 -876 638 -8,854 898
Chi phí thuế TNDN 40,644 52,209 13,595 24,895 63,445
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 343,051 423,858 63,031 315,388 422,154
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 115,791 44,360 16,064 55,616 133,978
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 227,260 379,499 46,967 259,773 288,176
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)