TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,161,657
|
11,675,281
|
10,903,583
|
10,715,876
|
11,327,791
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,151,807
|
1,393,494
|
1,716,264
|
1,374,553
|
1,499,348
|
1. Tiền
|
884,404
|
1,169,516
|
1,358,652
|
980,693
|
1,014,393
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
267,403
|
223,978
|
357,612
|
393,860
|
484,955
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,321,503
|
2,533,803
|
2,041,212
|
2,202,347
|
2,339,746
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
173
|
173
|
173
|
173
|
173
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,684,446
|
5,741,007
|
5,185,757
|
5,011,560
|
5,328,927
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,820,082
|
2,769,072
|
2,442,491
|
2,254,956
|
2,415,204
|
2. Trả trước cho người bán
|
440,768
|
467,482
|
476,142
|
395,349
|
314,627
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,423,881
|
1,482,354
|
1,327,930
|
1,395,278
|
1,535,448
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,178,725
|
-2,174,512
|
-2,233,204
|
-2,268,080
|
-2,319,680
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,730,820
|
1,745,014
|
1,741,639
|
1,892,349
|
1,935,846
|
1. Hàng tồn kho
|
1,730,820
|
1,745,014
|
1,741,639
|
1,892,349
|
1,935,846
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
273,081
|
261,963
|
218,710
|
235,067
|
223,924
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40,174
|
29,830
|
22,901
|
35,827
|
29,999
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
193,142
|
191,642
|
170,643
|
173,237
|
168,712
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
39,765
|
40,491
|
25,167
|
26,003
|
25,213
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,610,145
|
11,395,791
|
11,575,922
|
11,201,585
|
11,357,174
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,309,758
|
1,290,344
|
1,244,239
|
1,287,829
|
1,348,163
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
745,889
|
739,297
|
706,798
|
748,474
|
800,208
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,849
|
6,259
|
10,479
|
8,394
|
6,168
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,421,155
|
7,187,265
|
7,069,081
|
6,935,340
|
6,767,955
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,356,298
|
7,120,676
|
6,995,182
|
6,865,309
|
6,700,021
|
- Nguyên giá
|
17,538,237
|
17,483,418
|
17,472,895
|
17,379,807
|
17,375,768
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,181,939
|
-10,362,742
|
-10,477,713
|
-10,514,498
|
-10,675,747
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
55,714
|
57,513
|
64,891
|
61,096
|
58,726
|
- Nguyên giá
|
90,233
|
84,833
|
95,394
|
95,394
|
91,876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,519
|
-27,320
|
-30,502
|
-34,298
|
-33,150
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,143
|
9,075
|
9,008
|
8,936
|
9,208
|
- Nguyên giá
|
15,392
|
15,392
|
15,392
|
15,392
|
15,734
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,249
|
-6,317
|
-6,384
|
-6,456
|
-6,527
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,556,758
|
2,558,946
|
2,845,960
|
2,554,580
|
2,782,826
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,427,084
|
2,427,037
|
2,725,526
|
2,434,001
|
2,708,935
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
247,543
|
247,543
|
236,263
|
236,263
|
237,333
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-118,869
|
-116,634
|
-116,829
|
-116,684
|
-164,442
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
94,833
|
81,281
|
117,910
|
114,113
|
146,069
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
67,629
|
48,951
|
65,569
|
60,658
|
83,965
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,402
|
1,296
|
21,024
|
27,516
|
36,936
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
25,802
|
31,034
|
31,316
|
25,940
|
25,169
|
VI. Lợi thế thương mại
|
65,653
|
98,479
|
93,790
|
107,858
|
103,169
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22,771,802
|
23,071,072
|
22,479,505
|
21,917,461
|
22,684,966
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,935,518
|
13,728,938
|
13,061,345
|
12,758,376
|
13,319,412
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,319,626
|
8,960,719
|
8,579,423
|
8,139,885
|
8,797,668
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,614,696
|
3,240,970
|
3,507,752
|
2,933,130
|
3,075,943
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,107,560
|
1,128,972
|
1,180,573
|
1,158,781
|
1,218,155
|
4. Người mua trả tiền trước
|
846,063
|
929,064
|
881,759
|
929,951
|
907,380
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
224,109
|
287,745
|
247,098
|
199,225
|
247,578
|
6. Phải trả người lao động
|
114,307
|
123,410
|
151,198
|
98,400
|
114,356
|
7. Chi phí phải trả
|
1,433,534
|
1,360,727
|
1,189,887
|
1,414,553
|
1,465,564
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,219
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,750,782
|
1,629,726
|
1,165,502
|
1,225,854
|
1,574,082
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,615,892
|
4,768,220
|
4,481,922
|
4,618,491
|
4,521,744
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
307,702
|
308,059
|
287,867
|
306,717
|
286,532
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
341,201
|
571,736
|
251,503
|
82,136
|
83,014
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,663,026
|
3,615,752
|
3,655,236
|
3,404,093
|
3,336,755
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
176,916
|
177,302
|
196,154
|
202,113
|
202,679
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,836,284
|
9,342,134
|
9,418,160
|
9,159,085
|
9,365,554
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,836,250
|
9,342,099
|
9,418,125
|
9,159,050
|
9,365,519
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,495,371
|
4,495,371
|
4,495,371
|
4,495,371
|
4,495,371
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
114,616
|
114,616
|
114,616
|
114,556
|
114,556
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
16,334
|
16,334
|
16,334
|
16,334
|
16,334
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-975,375
|
-975,375
|
-975,375
|
-975,375
|
-975,375
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,429,814
|
1,430,679
|
1,431,895
|
1,431,895
|
1,513,555
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,798
|
6,798
|
6,798
|
6,798
|
6,798
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,519,446
|
1,965,158
|
1,970,221
|
1,690,476
|
1,967,615
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
56,436
|
45,932
|
38,982
|
38,794
|
57,737
|
2. Nguồn kinh phí
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,229,236
|
2,288,508
|
2,358,256
|
2,378,986
|
2,226,656
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22,771,802
|
23,071,072
|
22,479,505
|
21,917,461
|
22,684,966
|