I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
135,756
|
42,473
|
200,021
|
383,695
|
476,067
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-160,075
|
57,584
|
635,946
|
666,597
|
224,177
|
- Khấu hao TSCĐ
|
148,886
|
96,640
|
165,158
|
259,892
|
140,220
|
- Các khoản dự phòng
|
10,049
|
-156
|
53,557
|
29,932
|
-22,402
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-116,328
|
-16,236
|
-32,503
|
-99,808
|
-63,214
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-342,745
|
-149,578
|
295,831
|
354,639
|
81,490
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
140,053
|
126,914
|
153,904
|
121,943
|
88,084
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
10
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-24,319
|
100,057
|
835,967
|
1,050,292
|
700,244
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
589,991
|
209,529
|
-424,651
|
300,597
|
417,218
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
440,869
|
3,440
|
123,503
|
-21,568
|
5,235
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
315,510
|
68,770
|
-175,410
|
-223,279
|
-77,005
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
204,843
|
83,786
|
683
|
86,315
|
-64,927
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-130,288
|
-156,917
|
-184,352
|
-97,210
|
-230,096
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-41,169
|
-54,638
|
-20,470
|
-306,474
|
-260,242
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
6,047
|
-6,047
|
12,694
|
10,843
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16,493
|
-17,919
|
-1,069
|
-769
|
-15,244
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,338,942
|
242,155
|
148,153
|
800,598
|
486,025
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,396
|
-9,155
|
-6,715
|
-17,035
|
-16,849
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,194
|
1,956
|
1,538
|
6,123
|
1,402
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-34,241
|
-347,965
|
-409,302
|
-359,581
|
507,391
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,386,825
|
323,701
|
-197,255
|
16,436
|
34,485
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,054
|
-1,361
|
0
|
|
-428,783
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16,715
|
|
17,248
|
|
11,280
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
348,278
|
-4,708
|
100,478
|
278,328
|
97,146
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,066,330
|
-37,531
|
-494,008
|
-75,729
|
206,072
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
463,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
814,013
|
108,161
|
201,702
|
125,148
|
179,349
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,352,424
|
-221,740
|
-272,119
|
-513,688
|
-418,909
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6,017
|
-4,662
|
-4,823
|
-6,088
|
-1,323
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-691,591
|
-65,745
|
-6,066
|
-76,919
|
-605,731
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,236,019
|
-183,986
|
-81,306
|
-471,547
|
-383,613
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-963,406
|
20,638
|
-427,161
|
253,322
|
308,483
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,798,412
|
1,548,418
|
1,573,387
|
1,151,807
|
1,393,494
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,949
|
4,330
|
7,290
|
-11,635
|
14,286
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,836,954
|
1,573,387
|
1,153,515
|
1,393,494
|
1,716,264
|