単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 383,695 476,067 76,626 340,283 485,598
2. Điều chỉnh cho các khoản 666,597 224,177 331,866 354,336 479,304
- Khấu hao TSCĐ 259,892 140,220 140,094 173,252 204,397
- Các khoản dự phòng 29,932 -22,402 24,828 99,722 5,813
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -99,808 -63,214 -60,697 -79,062 -247,110
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 354,639 81,490 123,414 48,181 401,003
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 121,943 88,084 104,226 112,244 115,184
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 17
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,050,292 700,244 408,492 694,620 964,902
- Tăng, giảm các khoản phải thu 300,597 417,218 240,041 -273,309 28,818
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21,568 5,235 -152,286 -42,726 194,188
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -223,279 -77,005 -322,705 272,548 -340,391
- Tăng giảm chi phí trả trước 86,315 -64,927 2,910 -22,536 5,563
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -97,210 -230,096 10,814 -129,795 -113,740
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -306,474 -260,242 -47,325 -144,839 -200,531
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12,694 10,843 1,352 2,365
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -769 -15,244 -9,736 669 225
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 800,598 486,025 130,205 355,983 541,399
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,035 -16,849 4,103 -25,313 -22,287
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,123 1,402 3,733 3,911 8,836
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -359,581 507,391 -201,812 -170,282 -123,619
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 16,436 34,485 25,000 46,739 31,720
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -428,783 -1,070 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,280 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 278,328 97,146 30,881 102,729 124,942
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -75,729 206,072 -138,095 -43,286 19,593
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 463,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 125,148 179,349 157,560 227,833 226,218
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -513,688 -418,909 -517,214 -360,272 -336,807
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6,088 -1,323 -4,145 -4,195 -4,166
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -76,919 -605,731 -19,000 -59,135 -81,535
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -471,547 -383,613 -382,799 -195,770 -196,289
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 253,322 308,483 -390,689 116,927 364,704
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,151,807 1,393,494 1,764,827 1,374,553 1,528,207
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -11,635 14,286 414 7,868 2,078
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,393,494 1,716,264 1,374,553 1,499,348 1,894,988