I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
200,021
|
383,695
|
476,067
|
76,626
|
340,283
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
635,946
|
666,597
|
224,177
|
331,866
|
354,336
|
- Khấu hao TSCĐ
|
165,158
|
259,892
|
140,220
|
140,094
|
173,252
|
- Các khoản dự phòng
|
53,557
|
29,932
|
-22,402
|
24,828
|
99,722
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-32,503
|
-99,808
|
-63,214
|
-60,697
|
-79,062
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
295,831
|
354,639
|
81,490
|
123,414
|
48,181
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
153,904
|
121,943
|
88,084
|
104,226
|
112,244
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
835,967
|
1,050,292
|
700,244
|
408,492
|
694,620
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-424,651
|
300,597
|
417,218
|
240,041
|
-273,309
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
123,503
|
-21,568
|
5,235
|
-152,286
|
-42,726
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-175,410
|
-223,279
|
-77,005
|
-322,705
|
272,548
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
683
|
86,315
|
-64,927
|
2,910
|
-22,536
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-184,352
|
-97,210
|
-230,096
|
10,814
|
-129,795
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,470
|
-306,474
|
-260,242
|
-47,325
|
-144,839
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,047
|
12,694
|
10,843
|
|
1,352
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,069
|
-769
|
-15,244
|
-9,736
|
669
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
148,153
|
800,598
|
486,025
|
130,205
|
355,983
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,715
|
-17,035
|
-16,849
|
4,103
|
-25,313
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,538
|
6,123
|
1,402
|
3,733
|
3,911
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-409,302
|
-359,581
|
507,391
|
-201,812
|
-170,282
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-197,255
|
16,436
|
34,485
|
25,000
|
46,739
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-428,783
|
|
-1,070
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
17,248
|
|
11,280
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
100,478
|
278,328
|
97,146
|
30,881
|
102,729
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-494,008
|
-75,729
|
206,072
|
-138,095
|
-43,286
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
463,000
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
201,702
|
125,148
|
179,349
|
157,560
|
227,833
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-272,119
|
-513,688
|
-418,909
|
-517,214
|
-360,272
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,823
|
-6,088
|
-1,323
|
-4,145
|
-4,195
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,066
|
-76,919
|
-605,731
|
-19,000
|
-59,135
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-81,306
|
-471,547
|
-383,613
|
-382,799
|
-195,770
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-427,161
|
253,322
|
308,483
|
-390,689
|
116,927
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,573,387
|
1,151,807
|
1,393,494
|
1,764,827
|
1,374,553
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7,290
|
-11,635
|
14,286
|
414
|
7,868
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,153,515
|
1,393,494
|
1,716,264
|
1,374,553
|
1,499,348
|