単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 785 -296 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 785 -296 0
Giá vốn hàng bán 1,186 -321 0
Lợi nhuận gộp -401 25 0
Doanh thu hoạt động tài chính 470 1,910 699 125 2,058
Chi phí tài chính 678 -2,291 2,597 -1,037 -158
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 99 10 22 30
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 948 673 651 -1,611 617
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,557 3,528 -2,523 2,773 1,598
Thu nhập khác 0 4,868 0 0 914
Chi phí khác 86 285 526 235 181
Lợi nhuận khác -86 4,582 -526 -235 734
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,643 8,111 -3,050 2,537 2,332
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,643 8,111 -3,050 2,537 2,332
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,643 8,111 -3,050 2,537 2,332
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)