単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 361,421 1,102,813 -586,194 -913,233 -261,360
2. Điều chỉnh cho các khoản 198,740 289,467 346,795 762,211 59,270
- Khấu hao TSCĐ 139,936 96,015 132,161 95,531 73,635
- Các khoản dự phòng -32,210 76,173 18,886 415,095 128,286
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -946 -850 12,333 12,333 10,575
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -36,996 -47,685 -56,469 -38,187 -355,416
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 128,956 165,814 239,884 277,438 202,190
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 560,161 1,392,280 -239,400 -151,022 -202,090
- Tăng, giảm các khoản phải thu -268,947 -864,420 26,079 1,476,370 -23,190
- Tăng, giảm hàng tồn kho -584,611 -866,933 982,259 813,302 204,530
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 308,293 413,305 -8,454 -793,153 -132,699
- Tăng giảm chi phí trả trước -966 -196,722 -106,958 13,040 117,119
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -125,391 -134,764 -202,043 -237,382 -155,164
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -39,163 -138,155 -50,350 -9,110 -9,392
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -8 8 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -61,306 -372,200 550,415 1,276,771 -360
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -211,930 -767,616 951,556 2,388,817 -201,247
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -88,751 -606,541 -225,074 -573,905 126,610
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,268 -27 -87 -40,543 212,668
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -489,764 -679,241 -1,156,424 -1,538,695 46,056
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 219,211 540,799 1,181,556 1,358,883 72,468
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8,875 -515,595 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -41,519 0 109,720
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 38,862 187,812 48,629 95,870 283,648
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -327,049 -1,114,313 -151,400 -698,391 851,170
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,353,270 14,057,402 14,105,741 8,484,365 6,737,961
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9,196,847 -12,702,679 -14,647,130 -10,275,107 -7,872,343
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -29,125 -32,307 -38,486 -47,201 -40,708
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -30,461 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,127,298 1,322,416 -610,336 -1,837,943 -1,175,090
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 588,319 -559,513 189,820 -147,517 -525,167
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 596,391 1,183,353 624,568 813,933 669,711
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1,358 729 -460 3,294 188
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,183,353 624,568 813,929 669,711 144,732