I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-329,433
|
179,502
|
-88,992
|
-82,322
|
-293,416
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
367,927
|
98,055
|
-429,238
|
72,799
|
147,281
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-13,176
|
23,001
|
-5,974
|
27,829
|
-11,188
|
- Các khoản dự phòng
|
287,406
|
1,546
|
45,758
|
-23,974
|
125,757
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
10,575
|
|
10,222
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
35,877
|
6,290
|
-518,317
|
-13,039
|
-8,884
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
57,820
|
56,643
|
49,294
|
71,761
|
41,596
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,494
|
277,558
|
-518,230
|
-9,522
|
-146,135
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
494,821
|
-155,956
|
534,479
|
-272,961
|
121,382
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
430,830
|
-116,785
|
175,204
|
-17,396
|
168,326
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-433,193
|
-592,763
|
596,503
|
1,403,876
|
-986,508
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,439
|
104,993
|
-2,823
|
9,817
|
2,572
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-269,494
|
-57,625
|
-27,288
|
-21,531
|
-39,883
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,949
|
-7,443
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
957,538
|
572,624
|
-572,624
|
|
-29
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,224,434
|
30,097
|
177,777
|
1,092,283
|
-880,275
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-289,890
|
10,996
|
-53,692
|
39
|
129,800
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,543
|
-1,358
|
174,510
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-325,771
|
-22,003
|
-985,645
|
-39,532
|
386,459
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
411,808
|
279,301
|
619,650
|
158,300
|
-379,754
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-65,000
|
179,064
|
-170,738
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-27,000
|
108,328
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,908
|
22,970
|
227,557
|
39,347
|
15,798
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-302,487
|
441,969
|
-80,031
|
158,153
|
152,303
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,766,302
|
1,751,021
|
1,709,114
|
459,334
|
2,453,311
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,411,286
|
-2,604,047
|
-1,792,463
|
-1,833,135
|
-1,730,352
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10,622
|
-12,493
|
-7,558
|
-2,949
|
-8,950
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-655,606
|
-865,520
|
-90,906
|
-1,376,749
|
714,009
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
266,342
|
-393,453
|
6,839
|
-126,313
|
-13,963
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
402,238
|
669,711
|
277,379
|
285,068
|
158,728
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,131
|
1,121
|
851
|
-26
|
-33
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
669,711
|
277,379
|
285,069
|
158,728
|
144,732
|