I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-88,992
|
-82,322
|
-293,416
|
500
|
-21,049
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-429,238
|
72,799
|
147,281
|
8,252
|
-97,273
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-5,974
|
27,829
|
-11,188
|
-8,131
|
54,530
|
- Các khoản dự phòng
|
45,758
|
-23,974
|
125,757
|
-17,761
|
20,841
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
10,222
|
0
|
10,575
|
-9,721
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-518,317
|
-13,039
|
-8,884
|
-20,484
|
-193,074
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
49,294
|
71,761
|
41,596
|
44,053
|
30,151
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-518,230
|
-9,522
|
-146,135
|
8,752
|
-118,322
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
534,479
|
-272,961
|
121,382
|
39,024
|
-150,479
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
175,204
|
-17,396
|
168,326
|
-64,663
|
133,922
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
596,503
|
1,403,876
|
-986,508
|
266,682
|
-540,065
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,823
|
9,817
|
2,572
|
-877
|
6,114
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-27,288
|
-21,531
|
-39,883
|
-30,854
|
-25,180
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,443
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-572,624
|
|
-29
|
-2,763
|
-468
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
177,777
|
1,092,283
|
-880,275
|
215,301
|
-694,479
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-53,692
|
39
|
129,800
|
-4,120
|
3,258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
174,510
|
|
0
|
20,577
|
272,038
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-985,645
|
-39,532
|
386,459
|
-244,546
|
31,750
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
619,650
|
158,300
|
-379,754
|
200,350
|
82,700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-170,738
|
|
0
|
-11,913
|
11,913
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
108,328
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
227,557
|
39,347
|
15,798
|
14,045
|
31,025
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-80,031
|
158,153
|
152,303
|
-25,607
|
432,683
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,709,114
|
459,334
|
2,453,311
|
79,806
|
2,780,273
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,792,463
|
-1,833,135
|
-1,730,352
|
-243,834
|
-2,488,559
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7,558
|
-2,949
|
-8,950
|
-9,888
|
-11,863
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-90,906
|
-1,376,749
|
714,009
|
-173,916
|
279,852
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,839
|
-126,313
|
-13,963
|
15,778
|
18,056
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
277,379
|
285,068
|
158,728
|
143,282
|
159,382
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
851
|
-26
|
-33
|
322
|
-225
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
285,069
|
158,728
|
144,732
|
159,382
|
177,213
|