単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -88,992 -82,322 -293,416 500 -21,049
2. Điều chỉnh cho các khoản -429,238 72,799 147,281 8,252 -97,273
- Khấu hao TSCĐ -5,974 27,829 -11,188 -8,131 54,530
- Các khoản dự phòng 45,758 -23,974 125,757 -17,761 20,841
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 10,222 0 10,575 -9,721
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -518,317 -13,039 -8,884 -20,484 -193,074
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 49,294 71,761 41,596 44,053 30,151
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -518,230 -9,522 -146,135 8,752 -118,322
- Tăng, giảm các khoản phải thu 534,479 -272,961 121,382 39,024 -150,479
- Tăng, giảm hàng tồn kho 175,204 -17,396 168,326 -64,663 133,922
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 596,503 1,403,876 -986,508 266,682 -540,065
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,823 9,817 2,572 -877 6,114
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -27,288 -21,531 -39,883 -30,854 -25,180
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,443 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -572,624 -29 -2,763 -468
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 177,777 1,092,283 -880,275 215,301 -694,479
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -53,692 39 129,800 -4,120 3,258
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 174,510 0 20,577 272,038
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -985,645 -39,532 386,459 -244,546 31,750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 619,650 158,300 -379,754 200,350 82,700
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -170,738 0 -11,913 11,913
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 108,328 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 227,557 39,347 15,798 14,045 31,025
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -80,031 158,153 152,303 -25,607 432,683
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,709,114 459,334 2,453,311 79,806 2,780,273
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,792,463 -1,833,135 -1,730,352 -243,834 -2,488,559
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7,558 -2,949 -8,950 -9,888 -11,863
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -90,906 -1,376,749 714,009 -173,916 279,852
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,839 -126,313 -13,963 15,778 18,056
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 277,379 285,068 158,728 143,282 159,382
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 851 -26 -33 322 -225
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 285,069 158,728 144,732 159,382 177,213