単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -329,433 179,502 -88,992 -82,322 -293,416
2. Điều chỉnh cho các khoản 367,927 98,055 -429,238 72,799 147,281
- Khấu hao TSCĐ -13,176 23,001 -5,974 27,829 -11,188
- Các khoản dự phòng 287,406 1,546 45,758 -23,974 125,757
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 10,575 10,222 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 35,877 6,290 -518,317 -13,039 -8,884
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 57,820 56,643 49,294 71,761 41,596
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38,494 277,558 -518,230 -9,522 -146,135
- Tăng, giảm các khoản phải thu 494,821 -155,956 534,479 -272,961 121,382
- Tăng, giảm hàng tồn kho 430,830 -116,785 175,204 -17,396 168,326
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -433,193 -592,763 596,503 1,403,876 -986,508
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,439 104,993 -2,823 9,817 2,572
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -269,494 -57,625 -27,288 -21,531 -39,883
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,949 -7,443 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 957,538 572,624 -572,624 -29
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,224,434 30,097 177,777 1,092,283 -880,275
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -289,890 10,996 -53,692 39 129,800
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -40,543 -1,358 174,510 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -325,771 -22,003 -985,645 -39,532 386,459
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 411,808 279,301 619,650 158,300 -379,754
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -65,000 179,064 -170,738 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -27,000 108,328 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,908 22,970 227,557 39,347 15,798
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -302,487 441,969 -80,031 158,153 152,303
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,766,302 1,751,021 1,709,114 459,334 2,453,311
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,411,286 -2,604,047 -1,792,463 -1,833,135 -1,730,352
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -10,622 -12,493 -7,558 -2,949 -8,950
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -655,606 -865,520 -90,906 -1,376,749 714,009
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 266,342 -393,453 6,839 -126,313 -13,963
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 402,238 669,711 277,379 285,068 158,728
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,131 1,121 851 -26 -33
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 669,711 277,379 285,069 158,728 144,732