単位: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 3,278,031 3,525,809 3,158,264 3,121,099 3,704,780
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2,515,807 -3,303,325 -2,770,915 -2,726,014 -3,001,451
3. Tiền chi trả cho người lao động -5,841 -9,594 -9,055 -11,036 -7,690
4. Tiền chi trả lãi vay -25,760 -16,865 -15,807 -24,557 -16,374
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,767 -1,806 -5,309 -7,710 -3,084
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -40,780 607,621 356,764 114,319 297,552
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 76,177 -701,483 -425,194 -372,148 -519,432
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 763,253 100,357 288,748 93,954 454,299
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,527 -2,464 -4,478 -1,119 -488
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 144 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -254,350 0 -69,339 0 -35,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 213,658 0 15,380 0 31,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20,439 -177,704 -358,935 -390,377 -71,673
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,506 0 15,552 80,652 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,118 3,350 363 1,620 3,072
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -62,032 -176,673 -401,457 -309,224 -73,090
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -13,572 261,719 76,789 43,890 116,945
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -253,706 -61,406 0 -123,306
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 727,841 948,960 1,180,786 2,554,843 286,579
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,459,843 -732,569 -1,024,010 -2,490,700 -671,700
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -2,076 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -12,297 0 -14,756 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -745,574 210,033 172,159 93,278 -391,482
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -44,353 133,716 59,450 -121,992 -10,272
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 93,250 48,928 180,299 236,433 113,702
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 31 -2,345 -3,316 -738 -1,077
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48,928 180,299 236,433 113,702 102,353