I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3,278,031
|
3,525,809
|
3,158,264
|
3,121,099
|
3,704,780
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,515,807
|
-3,303,325
|
-2,770,915
|
-2,726,014
|
-3,001,451
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,841
|
-9,594
|
-9,055
|
-11,036
|
-7,690
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-25,760
|
-16,865
|
-15,807
|
-24,557
|
-16,374
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,767
|
-1,806
|
-5,309
|
-7,710
|
-3,084
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-40,780
|
607,621
|
356,764
|
114,319
|
297,552
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
76,177
|
-701,483
|
-425,194
|
-372,148
|
-519,432
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
763,253
|
100,357
|
288,748
|
93,954
|
454,299
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,527
|
-2,464
|
-4,478
|
-1,119
|
-488
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
144
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-254,350
|
0
|
-69,339
|
0
|
-35,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
213,658
|
0
|
15,380
|
0
|
31,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20,439
|
-177,704
|
-358,935
|
-390,377
|
-71,673
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,506
|
0
|
15,552
|
80,652
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,118
|
3,350
|
363
|
1,620
|
3,072
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-62,032
|
-176,673
|
-401,457
|
-309,224
|
-73,090
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-13,572
|
261,719
|
76,789
|
43,890
|
116,945
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-253,706
|
-61,406
|
0
|
-123,306
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
727,841
|
948,960
|
1,180,786
|
2,554,843
|
286,579
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,459,843
|
-732,569
|
-1,024,010
|
-2,490,700
|
-671,700
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-2,076
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-12,297
|
0
|
-14,756
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-745,574
|
210,033
|
172,159
|
93,278
|
-391,482
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-44,353
|
133,716
|
59,450
|
-121,992
|
-10,272
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93,250
|
48,928
|
180,299
|
236,433
|
113,702
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
31
|
-2,345
|
-3,316
|
-738
|
-1,077
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48,928
|
180,299
|
236,433
|
113,702
|
102,353
|