単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,896,636 3,544,064 3,304,982 3,197,191 2,813,665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 669,711 277,379 285,068 158,728 144,732
1. Tiền 127,211 223,179 234,568 95,328 45,782
2. Các khoản tương đương tiền 542,500 54,200 50,500 63,400 98,950
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 483,150 389,750 490,500 498,550 503,550
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,561,314 1,604,835 1,465,591 1,427,845 1,236,026
1. Phải thu khách hàng 1,914,221 1,988,239 1,948,437 1,900,878 1,773,567
2. Trả trước cho người bán 83,453 61,770 48,970 59,908 101,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 32,828 24,015 26,892 25,749 24,647
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -553,288 -553,290 -558,707 -558,690 -663,219
IV. Tổng hàng tồn kho 840,294 956,634 773,218 814,571 631,781
1. Hàng tồn kho 850,184 971,589 801,205 818,601 650,275
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,890 -14,955 -27,986 -4,029 -18,494
V. Tài sản ngắn hạn khác 342,167 315,466 290,605 297,497 297,576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,532 9,295 17,493 9,896 37,043
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 323,205 303,811 270,854 285,174 258,219
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,430 2,360 2,258 2,426 2,315
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,195,846 1,925,540 1,911,681 1,878,479 1,697,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,057 35,057 34,441 33,939 34,437
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,341 20,341 20,341 20,341 3,610
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 37,057 35,057 34,441 33,939 34,437
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -20,341 -20,341 -20,341 -20,341 -3,610
II. Tài sản cố định 1,451,527 1,373,517 1,348,605 1,321,020 1,202,295
1. Tài sản cố định hữu hình 989,346 943,994 959,066 937,859 825,511
- Nguyên giá 1,791,726 1,788,998 1,792,449 1,791,782 1,661,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -802,380 -845,004 -833,383 -853,923 -836,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính 323,712 291,230 285,029 278,828 272,626
- Nguyên giá 395,016 339,832 339,832 339,832 339,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,304 -48,602 -54,803 -61,004 -67,205
3. Tài sản cố định vô hình 138,469 138,293 104,510 104,334 104,158
- Nguyên giá 147,044 147,044 113,436 113,436 113,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,574 -8,750 -8,926 -9,102 -9,278
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 6,841 6,750 6,659 6,568 6,478
- Nguyên giá 9,081 9,081 9,081 9,081 9,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,240 -2,331 -2,422 -2,512 -2,603
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 275,553 181,153 250,501 250,501 217,725
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,535 124,685 119,334 119,334 114,640
3. Đầu tư dài hạn khác 165,473 75,941 157,148 157,148 153,560
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -26,455 -26,473 -32,980 -32,980 -56,476
V. Tổng tài sản dài hạn khác 374,852 276,776 271,069 266,044 236,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 360,905 262,803 257,577 252,648 222,930
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 13,947 13,973 13,492 13,396 13,300
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,092,482 5,469,604 5,216,663 5,075,670 4,511,440
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,288,715 4,492,428 4,329,676 4,271,101 4,000,383
I. Nợ ngắn hạn 4,715,697 4,155,464 4,031,878 3,974,275 3,741,328
1. Vay và nợ ngắn 2,483,368 2,429,544 2,251,370 2,155,450 2,173,481
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,924,765 1,452,134 1,483,263 1,454,638 1,451,448
4. Người mua trả tiền trước 65,856 92,212 57,635 123,932 60,634
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,957 4,898 29,594 29,732 29,913
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 29,423 15,970 11,603 15,550 10,444
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 192,908 150,122 190,273 188,533 8,996
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 573,018 336,963 297,799 296,826 259,055
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 530,932 294,861 255,765 254,776 217,074
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 41,770 41,770 41,770 41,770 41,770
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 803,768 977,176 886,987 804,569 511,057
I. Vốn chủ sở hữu 803,768 977,176 886,987 804,569 511,057
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 736,786 736,786 736,786 736,786 736,786
2. Thặng dư vốn cổ phần 253,133 253,133 253,133 253,133 253,133
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -718 -718 -718 -718 -718
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -162,865 14,435 -68,343 -146,972 -438,518
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,419 6,372 6,088 6,088 6,060
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -22,569 -26,460 -33,872 -37,660 -39,626
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,092,482 5,469,604 5,216,663 5,075,670 4,511,440