TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,304,982
|
3,197,191
|
2,813,665
|
2,961,606
|
2,679,859
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
285,068
|
158,728
|
144,732
|
159,382
|
177,213
|
1. Tiền
|
234,568
|
95,328
|
45,782
|
44,432
|
96,213
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,500
|
63,400
|
98,950
|
114,950
|
81,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
490,500
|
498,550
|
503,550
|
503,550
|
576,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,465,591
|
1,427,845
|
1,236,026
|
1,312,743
|
1,104,215
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,948,437
|
1,900,878
|
1,773,567
|
1,507,906
|
1,252,452
|
2. Trả trước cho người bán
|
48,970
|
59,908
|
101,032
|
146,002
|
150,419
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
26,892
|
25,749
|
24,647
|
23,971
|
212,010
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-558,707
|
-558,690
|
-663,219
|
-365,136
|
-373,366
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
773,218
|
814,571
|
631,781
|
705,807
|
566,476
|
1. Hàng tồn kho
|
801,205
|
818,601
|
650,275
|
711,082
|
577,160
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27,986
|
-4,029
|
-18,494
|
-5,275
|
-10,684
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
290,605
|
297,497
|
297,576
|
280,125
|
255,755
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,493
|
9,896
|
37,043
|
7,463
|
6,059
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
270,854
|
285,174
|
258,219
|
270,428
|
248,795
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,258
|
2,426
|
2,315
|
2,234
|
901
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,911,681
|
1,878,479
|
1,697,775
|
1,920,278
|
1,925,266
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
34,441
|
33,939
|
34,437
|
276,998
|
188,883
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
20,341
|
20,341
|
3,610
|
3,610
|
3,610
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
34,441
|
33,939
|
34,437
|
276,998
|
188,883
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-20,341
|
-20,341
|
-3,610
|
-3,610
|
-3,610
|
II. Tài sản cố định
|
1,348,605
|
1,321,020
|
1,202,295
|
1,176,700
|
1,009,544
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
959,066
|
937,859
|
825,511
|
826,471
|
675,418
|
- Nguyên giá
|
1,792,449
|
1,791,782
|
1,661,778
|
1,636,946
|
1,317,123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-833,383
|
-853,923
|
-836,267
|
-810,474
|
-641,705
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
285,029
|
278,828
|
272,626
|
246,283
|
230,339
|
- Nguyên giá
|
339,832
|
339,832
|
339,832
|
312,847
|
298,518
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,803
|
-61,004
|
-67,205
|
-66,563
|
-68,179
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
104,510
|
104,334
|
104,158
|
103,945
|
103,787
|
- Nguyên giá
|
113,436
|
113,436
|
113,436
|
112,846
|
112,846
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,926
|
-9,102
|
-9,278
|
-8,901
|
-9,058
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,659
|
6,568
|
6,478
|
6,387
|
6,296
|
- Nguyên giá
|
9,081
|
9,081
|
9,081
|
9,081
|
9,081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,422
|
-2,512
|
-2,603
|
-2,694
|
-2,785
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250,501
|
250,501
|
217,725
|
235,752
|
223,301
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
119,334
|
119,334
|
114,640
|
114,645
|
109,395
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
157,148
|
157,148
|
153,560
|
157,148
|
157,148
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-32,980
|
-32,980
|
-56,476
|
-42,040
|
-49,242
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
271,069
|
266,044
|
236,230
|
224,141
|
218,117
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
257,577
|
252,648
|
222,930
|
219,843
|
215,133
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
13,492
|
13,396
|
13,300
|
4,298
|
2,984
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,216,663
|
5,075,670
|
4,511,440
|
4,881,885
|
4,605,125
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,329,676
|
4,271,101
|
4,000,383
|
4,071,914
|
3,838,490
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,031,878
|
3,974,275
|
3,741,328
|
3,816,054
|
3,618,834
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,251,370
|
2,155,450
|
2,173,481
|
2,153,815
|
2,148,401
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,483,263
|
1,454,638
|
1,451,448
|
1,484,032
|
1,335,344
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57,635
|
123,932
|
60,634
|
119,954
|
67,368
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,594
|
29,732
|
29,913
|
29,719
|
51,089
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
11,603
|
15,550
|
10,444
|
11,262
|
12,837
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
190,273
|
188,533
|
8,996
|
-245
|
365
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
297,799
|
296,826
|
259,055
|
255,860
|
219,656
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
255,765
|
254,776
|
217,074
|
213,906
|
177,728
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
41,770
|
41,770
|
41,770
|
41,770
|
41,770
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
886,987
|
804,569
|
511,057
|
809,971
|
766,636
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
886,987
|
804,569
|
511,057
|
809,971
|
766,636
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
736,786
|
736,786
|
736,786
|
736,786
|
736,786
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
253,133
|
253,133
|
253,133
|
253,133
|
253,133
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-718
|
-718
|
-718
|
-718
|
-718
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-68,343
|
-146,972
|
-438,518
|
-137,738
|
-204,157
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,088
|
6,088
|
6,060
|
3,297
|
2,828
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-33,872
|
-37,660
|
-39,626
|
-41,492
|
-18,409
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,216,663
|
5,075,670
|
4,511,440
|
4,881,885
|
4,605,125
|