単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,276,594 2,177,255 1,847,326 1,953,317 1,571,867
Các khoản giảm trừ doanh thu 87 326 564 194 632
Doanh thu thuần 2,276,507 2,176,929 1,846,761 1,953,123 1,571,235
Giá vốn hàng bán 2,266,179 2,185,986 1,804,041 2,000,268 1,573,433
Lợi nhuận gộp 10,328 -9,057 42,721 -47,145 -2,198
Doanh thu hoạt động tài chính 10,346 7,891 5,704 8,461 5,865
Chi phí tài chính 47,803 65,752 20,085 67,927 36,999
Trong đó: Chi phí lãi vay 71,761 41,596 44,053 30,151 36,837
Chi phí bán hàng 24,061 20,688 17,909 19,124 16,608
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,788 146,296 22,985 65,827 29,729
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -79,977 -242,182 -16,141 -190,699 -81,570
Thu nhập khác 11,430 8,192 21,737 322,778 8,140
Chi phí khác 13,774 59,426 5,095 153,128 7,752
Lợi nhuận khác -2,345 -51,234 16,641 169,650 388
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -82,080 -3,587 862 -1,901
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -82,322 -293,416 500 -21,049 -81,182
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 22,591 -3,360
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 96 96 373 -305 11
Chi phí thuế TNDN 96 96 373 22,286 -3,349
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -82,418 -293,512 127 -43,335 -77,833
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -3,788 -1,966 -1,761 23,084 -1,692
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -78,630 -291,546 1,888 -66,419 -76,141
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)