Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,212,442
|
2,230,177
|
2,240,091
|
2,276,594
|
2,177,255
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
182
|
690
|
200
|
87
|
326
|
Doanh thu thuần
|
3,212,261
|
2,229,487
|
2,239,891
|
2,276,507
|
2,176,929
|
Giá vốn hàng bán
|
3,163,463
|
2,161,904
|
2,306,952
|
2,266,179
|
2,185,986
|
Lợi nhuận gộp
|
48,797
|
67,582
|
-67,061
|
10,328
|
-9,057
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
30,100
|
326,640
|
12,991
|
10,346
|
7,891
|
Chi phí tài chính
|
78,596
|
154,819
|
78,278
|
47,803
|
65,752
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
57,820
|
56,643
|
49,294
|
71,761
|
41,596
|
Chi phí bán hàng
|
29,459
|
26,007
|
26,226
|
24,061
|
20,688
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
326,437
|
26,827
|
28,352
|
28,788
|
146,296
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-359,019
|
186,568
|
-185,586
|
-79,977
|
-242,182
|
Thu nhập khác
|
43,571
|
2,892
|
172,256
|
11,430
|
8,192
|
Chi phí khác
|
13,985
|
9,958
|
75,661
|
13,774
|
59,426
|
Lợi nhuận khác
|
29,585
|
-7,066
|
96,594
|
-2,345
|
-51,234
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,424
|
0
|
1,339
|
|
-82,080
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-329,433
|
179,502
|
-88,992
|
-82,322
|
-293,416
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,951
|
0
|
24,811
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-35
|
96
|
313
|
96
|
96
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,916
|
96
|
25,123
|
96
|
96
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-333,349
|
179,406
|
-114,116
|
-82,418
|
-293,512
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-3,476
|
-3,894
|
-7,421
|
-3,788
|
-1,966
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-329,873
|
183,300
|
-106,695
|
-78,630
|
-291,546
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|