Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,240,091
|
2,276,594
|
2,177,255
|
1,847,326
|
1,953,317
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
200
|
87
|
326
|
564
|
194
|
Doanh thu thuần
|
2,239,891
|
2,276,507
|
2,176,929
|
1,846,761
|
1,953,123
|
Giá vốn hàng bán
|
2,306,952
|
2,266,179
|
2,185,986
|
1,804,041
|
2,000,268
|
Lợi nhuận gộp
|
-67,061
|
10,328
|
-9,057
|
42,721
|
-47,145
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,991
|
10,346
|
7,891
|
5,704
|
8,461
|
Chi phí tài chính
|
78,278
|
47,803
|
65,752
|
20,085
|
67,927
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49,294
|
71,761
|
41,596
|
44,053
|
30,151
|
Chi phí bán hàng
|
26,226
|
24,061
|
20,688
|
17,909
|
19,124
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,352
|
28,788
|
146,296
|
22,985
|
65,827
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-185,586
|
-79,977
|
-242,182
|
-16,141
|
-190,699
|
Thu nhập khác
|
172,256
|
11,430
|
8,192
|
21,737
|
322,778
|
Chi phí khác
|
75,661
|
13,774
|
59,426
|
5,095
|
153,128
|
Lợi nhuận khác
|
96,594
|
-2,345
|
-51,234
|
16,641
|
169,650
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,339
|
|
-82,080
|
-3,587
|
862
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-88,992
|
-82,322
|
-293,416
|
500
|
-21,049
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24,811
|
|
0
|
|
22,591
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
313
|
96
|
96
|
373
|
-305
|
Chi phí thuế TNDN
|
25,123
|
96
|
96
|
373
|
22,286
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-114,116
|
-82,418
|
-293,512
|
127
|
-43,335
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-7,421
|
-3,788
|
-1,966
|
-1,761
|
23,084
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-106,695
|
-78,630
|
-291,546
|
1,888
|
-66,419
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|