単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,212,442 2,230,177 2,240,091 2,276,594 2,177,255
Các khoản giảm trừ doanh thu 182 690 200 87 326
Doanh thu thuần 3,212,261 2,229,487 2,239,891 2,276,507 2,176,929
Giá vốn hàng bán 3,163,463 2,161,904 2,306,952 2,266,179 2,185,986
Lợi nhuận gộp 48,797 67,582 -67,061 10,328 -9,057
Doanh thu hoạt động tài chính 30,100 326,640 12,991 10,346 7,891
Chi phí tài chính 78,596 154,819 78,278 47,803 65,752
Trong đó: Chi phí lãi vay 57,820 56,643 49,294 71,761 41,596
Chi phí bán hàng 29,459 26,007 26,226 24,061 20,688
Chi phí quản lý doanh nghiệp 326,437 26,827 28,352 28,788 146,296
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -359,019 186,568 -185,586 -79,977 -242,182
Thu nhập khác 43,571 2,892 172,256 11,430 8,192
Chi phí khác 13,985 9,958 75,661 13,774 59,426
Lợi nhuận khác 29,585 -7,066 96,594 -2,345 -51,234
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,424 0 1,339 -82,080
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -329,433 179,502 -88,992 -82,322 -293,416
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,951 0 24,811 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -35 96 313 96 96
Chi phí thuế TNDN 3,916 96 25,123 96 96
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -333,349 179,406 -114,116 -82,418 -293,512
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -3,476 -3,894 -7,421 -3,788 -1,966
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -329,873 183,300 -106,695 -78,630 -291,546
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)