TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,940,504
|
6,599,822
|
7,753,228
|
7,557,880
|
6,953,038
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,426,243
|
1,350,305
|
1,405,793
|
1,150,835
|
1,599,779
|
1. Tiền
|
316,387
|
397,118
|
520,805
|
551,102
|
400,136
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,109,856
|
953,187
|
884,988
|
599,733
|
1,199,643
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,983,761
|
2,603,918
|
2,502,720
|
2,145,950
|
2,088,660
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
222,213
|
219,326
|
219,326
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-536
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,007,638
|
2,141,077
|
1,912,943
|
1,884,115
|
864,109
|
1. Phải thu khách hàng
|
541,827
|
678,835
|
594,825
|
654,219
|
668,218
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,302,098
|
1,232,737
|
1,146,163
|
1,098,036
|
88,939
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
193,117
|
267,715
|
221,187
|
193,020
|
184,171
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,404
|
-38,211
|
-49,232
|
-61,161
|
-77,219
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
435,915
|
412,230
|
1,793,556
|
2,154,975
|
2,213,027
|
1. Hàng tồn kho
|
435,915
|
412,363
|
1,793,689
|
2,155,109
|
2,214,908
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-133
|
-133
|
-133
|
-1,881
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
86,947
|
92,291
|
138,216
|
222,004
|
187,463
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,216
|
4,765
|
5,585
|
54,860
|
68,951
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
48,509
|
83,893
|
125,612
|
158,969
|
113,983
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16,221
|
3,632
|
7,019
|
8,175
|
4,528
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,552,302
|
15,378,555
|
14,911,139
|
15,639,553
|
14,151,162
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
113,447
|
120,695
|
121,010
|
120,883
|
125,965
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
119,923
|
127,171
|
127,487
|
127,359
|
132,441
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
-6,551
|
II. Tài sản cố định
|
4,624,836
|
4,640,199
|
4,906,330
|
4,933,108
|
4,454,200
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,261,664
|
4,286,548
|
4,569,259
|
4,603,015
|
4,098,097
|
- Nguyên giá
|
8,079,763
|
8,551,039
|
9,359,188
|
9,815,571
|
9,711,536
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,818,099
|
-4,264,491
|
-4,789,929
|
-5,212,556
|
-5,613,439
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
363,172
|
353,651
|
337,071
|
330,093
|
356,102
|
- Nguyên giá
|
489,762
|
490,684
|
483,662
|
487,300
|
516,854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-126,590
|
-137,033
|
-146,590
|
-157,207
|
-160,751
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,732,238
|
2,708,820
|
3,962,193
|
4,186,263
|
3,034,570
|
- Nguyên giá
|
4,275,912
|
4,397,458
|
6,033,252
|
6,584,990
|
4,798,629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,543,673
|
-1,688,638
|
-2,071,058
|
-2,398,728
|
-1,764,059
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
533,246
|
473,977
|
445,988
|
409,992
|
853,011
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
310,520
|
305,738
|
302,670
|
271,566
|
697,103
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
163,513
|
171,002
|
169,948
|
219,948
|
219,948
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-787
|
-2,763
|
-26,630
|
-81,522
|
-84,041
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
941,096
|
1,432,594
|
1,620,284
|
1,704,237
|
1,048,648
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
917,853
|
1,392,315
|
1,561,628
|
1,625,065
|
964,031
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
23,242
|
40,279
|
58,656
|
79,172
|
84,617
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20,492,806
|
21,978,377
|
22,664,367
|
23,197,433
|
21,104,200
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,057,001
|
12,703,129
|
13,143,370
|
13,091,625
|
10,194,364
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,402,212
|
3,274,689
|
3,643,136
|
3,834,578
|
3,877,261
|
1. Vay và nợ ngắn
|
999,632
|
1,222,978
|
1,181,329
|
1,324,978
|
1,214,726
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
652,888
|
616,880
|
722,791
|
786,789
|
589,157
|
4. Người mua trả tiền trước
|
704,552
|
382,803
|
506,129
|
261,326
|
790,470
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
83,339
|
112,654
|
92,654
|
140,661
|
117,058
|
6. Phải trả người lao động
|
181,339
|
163,969
|
135,631
|
157,714
|
197,818
|
7. Chi phí phải trả
|
194,342
|
150,943
|
144,837
|
159,036
|
138,875
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
233,472
|
206,903
|
417,545
|
527,981
|
441,493
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
19,931
|
25,446
|
22,193
|
15,113
|
20,848
|
II. Nợ dài hạn
|
8,654,789
|
9,428,440
|
9,500,233
|
9,257,047
|
6,317,103
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
260,968
|
489,871
|
310,787
|
326,797
|
271,168
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,745,052
|
3,877,429
|
3,818,380
|
3,490,652
|
2,797,382
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,498
|
2,759
|
2,922
|
2,679
|
3,211
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,435,806
|
9,275,248
|
9,520,997
|
10,105,807
|
10,909,836
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,435,806
|
9,275,248
|
9,520,997
|
10,105,807
|
10,909,836
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,765,000
|
3,765,000
|
3,765,000
|
3,765,000
|
3,765,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
107,957
|
105,704
|
85,757
|
86,560
|
86,560
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
234,048
|
234,048
|
252,861
|
513,943
|
513,943
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-90
|
-90
|
-90
|
-90
|
-90
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-595,686
|
-592,863
|
-592,863
|
-592,863
|
-592,863
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
481,797
|
597,868
|
734,637
|
757,547
|
919,375
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,331
|
4,331
|
9,662
|
9,662
|
9,662
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,340,279
|
1,641,634
|
1,672,293
|
1,741,695
|
1,989,801
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
175,393
|
213,264
|
235,527
|
260,378
|
238,640
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,098,170
|
3,519,617
|
3,593,740
|
3,824,354
|
4,218,449
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20,492,806
|
21,978,377
|
22,664,367
|
23,197,433
|
21,104,200
|