I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,509,392
|
1,777,216
|
1,230,124
|
1,651,569
|
1,948,310
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
541,401
|
576,125
|
781,761
|
749,878
|
674,598
|
- Khấu hao TSCĐ
|
640,512
|
776,886
|
919,335
|
858,234
|
820,962
|
- Các khoản dự phòng
|
5,602
|
16,076
|
43,296
|
55,364
|
27,848
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
87,324
|
-126,494
|
-109,586
|
-28,195
|
-47,975
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-330,604
|
-208,597
|
-190,020
|
-252,946
|
-229,419
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
134,776
|
118,254
|
113,706
|
117,308
|
103,013
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
3,790
|
0
|
5,031
|
112
|
169
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,050,793
|
2,353,341
|
2,011,884
|
2,401,447
|
2,622,908
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-484,988
|
-257,007
|
85,626
|
-17,970
|
91,884
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,697
|
24,105
|
-1,362,710
|
-361,908
|
-212,234
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
580,892
|
195,713
|
1,880,091
|
330,127
|
539,417
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-264,838
|
-485,732
|
72,041
|
27,580
|
379,930
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-46,040
|
-222,213
|
2,888
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-113,229
|
-115,892
|
-116,124
|
-116,337
|
-118,856
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-202,811
|
-283,509
|
-236,846
|
-237,464
|
-318,783
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,571
|
1,846
|
847
|
1,939
|
559
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-94,592
|
-90,947
|
-116,172
|
-96,111
|
-134,857
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,445,455
|
1,119,705
|
2,221,524
|
1,931,305
|
2,849,969
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,249,219
|
-2,047,754
|
-1,731,010
|
-1,942,946
|
-1,380,162
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
904
|
0
|
-17,604
|
2,684
|
1,508
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,108,669
|
-2,658,464
|
-3,254,910
|
-2,459,385
|
-2,938,678
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,220,803
|
3,336,834
|
3,370,620
|
2,814,797
|
2,700,520
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-34,650
|
-21,780
|
-6,250
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
9,304
|
7,000
|
0
|
4,351
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
319,248
|
275,901
|
229,502
|
259,848
|
200,831
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,842,280
|
-1,108,262
|
-1,409,652
|
-1,320,652
|
-1,415,981
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
84,580
|
108,033
|
0
|
2,041
|
579,517
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-66
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,688,233
|
3,052,024
|
2,219,330
|
1,603,864
|
1,659,545
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,908,062
|
-2,582,541
|
-2,231,986
|
-1,761,324
|
-2,416,846
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-597,141
|
-654,811
|
-744,171
|
-711,537
|
-800,021
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
267,609
|
-77,295
|
-756,827
|
-867,022
|
-977,805
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-129,216
|
-65,851
|
55,045
|
-256,369
|
456,183
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,541,432
|
1,426,243
|
1,350,305
|
1,405,793
|
1,150,835
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
27
|
-87
|
422
|
412
|
230
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,412,243
|
1,360,305
|
1,405,772
|
1,149,835
|
1,607,248
|