I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
501,900
|
438,585
|
610,169
|
380,739
|
518,887
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
242,833
|
187,549
|
201,207
|
159,342
|
114,651
|
- Khấu hao TSCĐ
|
240,629
|
182,231
|
246,841
|
211,182
|
169,650
|
- Các khoản dự phòng
|
36,689
|
7,482
|
11,546
|
-1,629
|
9,285
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4,846
|
0
|
-45,643
|
0
|
-2,332
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-70,088
|
-29,094
|
-40,186
|
-73,373
|
-86,615
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
30,645
|
26,931
|
28,649
|
23,162
|
24,362
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
112
|
0
|
|
|
301
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
744,733
|
626,134
|
811,377
|
540,082
|
633,538
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
60,476
|
-5,464
|
-93,943
|
-49,072
|
78,155
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-190,166
|
-97,569
|
-41,452
|
-59,137
|
-19,383
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
290,210
|
-43,481
|
288,276
|
363,607
|
40,136
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-151,559
|
304,585
|
-58,800
|
-2,108
|
14,473
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24,616
|
-34,109
|
-40,904
|
-32,794
|
-24,564
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-140,296
|
-90,552
|
-79,266
|
-5,320
|
-138,894
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
822
|
203
|
285
|
64
|
23
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11,668
|
-64,154
|
-21,477
|
-19,227
|
-28,276
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
577,937
|
595,593
|
764,097
|
736,094
|
555,209
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-890,136
|
-260,504
|
-306,211
|
-313,366
|
-295,824
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
211
|
0
|
299
|
73
|
1,055
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-702,290
|
-615,522
|
-884,508
|
-197,978
|
-1,240,170
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,021,105
|
631,300
|
978,750
|
223,500
|
861,630
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
88,566
|
26,339
|
54,160
|
72,851
|
44,947
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-482,543
|
-218,386
|
-157,511
|
-214,921
|
-628,362
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
476,332
|
|
|
72,380
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-66
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
820,915
|
937,571
|
29,877
|
240,427
|
310,510
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-379,174
|
-760,200
|
171,335
|
-458,344
|
-435,044
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-760,335
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-501,412
|
-1,298
|
-53
|
-211,429
|
-587,360
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59,737
|
652,405
|
-559,175
|
-429,346
|
-639,514
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,657
|
1,029,611
|
47,411
|
91,828
|
-712,667
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,114,100
|
1,150,835
|
2,180,447
|
2,227,894
|
2,319,619
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
79
|
0
|
36
|
-103
|
296
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,149,835
|
2,180,447
|
2,227,894
|
2,319,619
|
1,607,248
|