単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 501,900 438,585 610,169 380,739 518,887
2. Điều chỉnh cho các khoản 242,833 187,549 201,207 159,342 114,651
- Khấu hao TSCĐ 240,629 182,231 246,841 211,182 169,650
- Các khoản dự phòng 36,689 7,482 11,546 -1,629 9,285
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4,846 0 -45,643 0 -2,332
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -70,088 -29,094 -40,186 -73,373 -86,615
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 30,645 26,931 28,649 23,162 24,362
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 112 0 301
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 744,733 626,134 811,377 540,082 633,538
- Tăng, giảm các khoản phải thu 60,476 -5,464 -93,943 -49,072 78,155
- Tăng, giảm hàng tồn kho -190,166 -97,569 -41,452 -59,137 -19,383
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 290,210 -43,481 288,276 363,607 40,136
- Tăng giảm chi phí trả trước -151,559 304,585 -58,800 -2,108 14,473
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -24,616 -34,109 -40,904 -32,794 -24,564
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -140,296 -90,552 -79,266 -5,320 -138,894
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 822 203 285 64 23
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11,668 -64,154 -21,477 -19,227 -28,276
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 577,937 595,593 764,097 736,094 555,209
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -890,136 -260,504 -306,211 -313,366 -295,824
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 211 0 299 73 1,055
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -702,290 -615,522 -884,508 -197,978 -1,240,170
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,021,105 631,300 978,750 223,500 861,630
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 88,566 26,339 54,160 72,851 44,947
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -482,543 -218,386 -157,511 -214,921 -628,362
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 476,332 72,380
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -66 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 820,915 937,571 29,877 240,427 310,510
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -379,174 -760,200 171,335 -458,344 -435,044
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -760,335 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -501,412 -1,298 -53 -211,429 -587,360
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -59,737 652,405 -559,175 -429,346 -639,514
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 35,657 1,029,611 47,411 91,828 -712,667
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,114,100 1,150,835 2,180,447 2,227,894 2,319,619
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 79 0 36 -103 296
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,149,835 2,180,447 2,227,894 2,319,619 1,607,248