単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,564,846 1,337,111 1,698,903 1,598,639 2,100,954
Các khoản giảm trừ doanh thu 4 4 1,992 4 14
Doanh thu thuần 1,564,843 1,337,107 1,696,911 1,598,635 2,100,941
Giá vốn hàng bán 866,333 875,528 1,037,771 901,507 983,457
Lợi nhuận gộp 698,510 461,579 659,140 697,128 1,117,484
Doanh thu hoạt động tài chính 80,706 29,606 56,225 24,398 45,913
Chi phí tài chính 31,692 27,702 26,118 20,851 70,749
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,558 23,162 24,362 19,466 22,227
Chi phí bán hàng 36,173 24,783 31,943 32,153 29,428
Chi phí quản lý doanh nghiệp 112,908 103,198 155,396 113,578 138,816
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 606,059 379,031 532,426 591,677 961,802
Thu nhập khác 6,218 4,845 6,414 6,394 26,093
Chi phí khác 2,108 3,137 19,953 4,079 7,878
Lợi nhuận khác 4,110 1,708 -13,538 2,315 18,214
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,616 43,529 30,517 36,733 37,398
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 610,169 380,739 518,887 593,992 980,017
Chi phí thuế TNDN hiện hành 93,010 54,957 90,671 85,954 146,233
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,807 908 5,693 12,311 34,704
Chi phí thuế TNDN 98,818 55,865 96,364 98,265 180,936
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 511,352 324,874 422,523 495,727 799,081
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 186,630 132,614 190,506 205,387 309,337
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 324,721 192,261 232,017 290,340 489,743
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)