単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,720,852 1,291,519 1,564,846 1,337,111 1,698,903
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 9 4 4 1,992
Doanh thu thuần 1,720,848 1,291,510 1,564,843 1,337,107 1,696,911
Giá vốn hàng bán 1,056,720 732,872 866,333 875,528 1,037,771
Lợi nhuận gộp 664,128 558,638 698,510 461,579 659,140
Doanh thu hoạt động tài chính 60,735 23,888 80,706 29,606 56,225
Chi phí tài chính 74,878 26,709 31,692 27,702 26,118
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,645 26,931 28,558 23,162 24,362
Chi phí bán hàng 32,740 27,005 36,173 24,783 31,943
Chi phí quản lý doanh nghiệp 128,595 99,347 112,908 103,198 155,396
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 494,106 434,970 606,059 379,031 532,426
Thu nhập khác 10,761 6,816 6,218 4,845 6,414
Chi phí khác 2,968 3,201 2,108 3,137 19,953
Lợi nhuận khác 7,794 3,615 4,110 1,708 -13,538
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,457 5,505 7,616 43,529 30,517
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 501,900 438,585 610,169 380,739 518,887
Chi phí thuế TNDN hiện hành 87,239 94,493 93,010 54,957 90,671
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,288 -17,874 5,807 908 5,693
Chi phí thuế TNDN 89,528 76,620 98,818 55,865 96,364
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 412,373 361,965 511,352 324,874 422,523
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 162,078 141,190 186,630 132,614 190,506
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 250,294 220,775 324,721 192,261 232,017
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)