Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,720,852
|
1,291,519
|
1,564,846
|
1,337,111
|
1,698,903
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
9
|
4
|
4
|
1,992
|
Doanh thu thuần
|
1,720,848
|
1,291,510
|
1,564,843
|
1,337,107
|
1,696,911
|
Giá vốn hàng bán
|
1,056,720
|
732,872
|
866,333
|
875,528
|
1,037,771
|
Lợi nhuận gộp
|
664,128
|
558,638
|
698,510
|
461,579
|
659,140
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
60,735
|
23,888
|
80,706
|
29,606
|
56,225
|
Chi phí tài chính
|
74,878
|
26,709
|
31,692
|
27,702
|
26,118
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,645
|
26,931
|
28,558
|
23,162
|
24,362
|
Chi phí bán hàng
|
32,740
|
27,005
|
36,173
|
24,783
|
31,943
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
128,595
|
99,347
|
112,908
|
103,198
|
155,396
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
494,106
|
434,970
|
606,059
|
379,031
|
532,426
|
Thu nhập khác
|
10,761
|
6,816
|
6,218
|
4,845
|
6,414
|
Chi phí khác
|
2,968
|
3,201
|
2,108
|
3,137
|
19,953
|
Lợi nhuận khác
|
7,794
|
3,615
|
4,110
|
1,708
|
-13,538
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5,457
|
5,505
|
7,616
|
43,529
|
30,517
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
501,900
|
438,585
|
610,169
|
380,739
|
518,887
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
87,239
|
94,493
|
93,010
|
54,957
|
90,671
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,288
|
-17,874
|
5,807
|
908
|
5,693
|
Chi phí thuế TNDN
|
89,528
|
76,620
|
98,818
|
55,865
|
96,364
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
412,373
|
361,965
|
511,352
|
324,874
|
422,523
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
162,078
|
141,190
|
186,630
|
132,614
|
190,506
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
250,294
|
220,775
|
324,721
|
192,261
|
232,017
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|