Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,564,846
|
1,337,111
|
1,698,903
|
1,598,639
|
2,100,954
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4
|
4
|
1,992
|
4
|
14
|
Doanh thu thuần
|
1,564,843
|
1,337,107
|
1,696,911
|
1,598,635
|
2,100,941
|
Giá vốn hàng bán
|
866,333
|
875,528
|
1,037,771
|
901,507
|
983,457
|
Lợi nhuận gộp
|
698,510
|
461,579
|
659,140
|
697,128
|
1,117,484
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
80,706
|
29,606
|
56,225
|
24,398
|
45,913
|
Chi phí tài chính
|
31,692
|
27,702
|
26,118
|
20,851
|
70,749
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,558
|
23,162
|
24,362
|
19,466
|
22,227
|
Chi phí bán hàng
|
36,173
|
24,783
|
31,943
|
32,153
|
29,428
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
112,908
|
103,198
|
155,396
|
113,578
|
138,816
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
606,059
|
379,031
|
532,426
|
591,677
|
961,802
|
Thu nhập khác
|
6,218
|
4,845
|
6,414
|
6,394
|
26,093
|
Chi phí khác
|
2,108
|
3,137
|
19,953
|
4,079
|
7,878
|
Lợi nhuận khác
|
4,110
|
1,708
|
-13,538
|
2,315
|
18,214
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,616
|
43,529
|
30,517
|
36,733
|
37,398
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
610,169
|
380,739
|
518,887
|
593,992
|
980,017
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
93,010
|
54,957
|
90,671
|
85,954
|
146,233
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5,807
|
908
|
5,693
|
12,311
|
34,704
|
Chi phí thuế TNDN
|
98,818
|
55,865
|
96,364
|
98,265
|
180,936
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
511,352
|
324,874
|
422,523
|
495,727
|
799,081
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
186,630
|
132,614
|
190,506
|
205,387
|
309,337
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
324,721
|
192,261
|
232,017
|
290,340
|
489,743
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|