単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 423,782 437,018 107,158 93,385 81,503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,820 8,121 6,224 2,817 8,418
1. Tiền 9,820 8,121 6,224 2,817 8,418
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 363,601 387,641 63,978 71,674 53,038
1. Phải thu khách hàng 45,667 68,979 23,139 64,404 45,352
2. Trả trước cho người bán 301,320 302,171 34,153 11,471 11,913
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,372 10,250 10,850 31 34
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,055 -2,055 -10,460 -4,232 -4,261
IV. Tổng hàng tồn kho 47,799 38,865 34,992 17,999 19,056
1. Hàng tồn kho 49,339 40,405 36,532 17,999 19,056
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,540 -1,540 -1,540 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,561 2,390 1,965 896 991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149 23 167 36 93
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,413 2,353 1,798 860 891
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 14 0 0 6
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 245,760 301,933 566,654 644,724 675,461
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 85 115 175 175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 85 115 175 175
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,894 4,914 5,698 4,537 6,760
1. Tài sản cố định hữu hình 2,894 4,914 5,698 4,537 5,604
- Nguyên giá 6,631 10,444 10,444 11,642 10,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,737 -5,530 -4,746 -7,105 -4,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 1,156
- Nguyên giá 0 0 0 0 1,540
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -384
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 203,478 257,478 532,246 618,628 647,159
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 54,000 321,290 391,300 624,598
3. Đầu tư dài hạn khác 204,227 204,227 223,131 228,231 24,004
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -749 -749 -12,175 -903 -1,443
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,226 1,224 1,203 1,192 1,176
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,226 1,224 1,203 1,192 1,176
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 669,542 738,950 673,813 738,110 756,965
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34,614 87,175 57,828 72,318 92,173
I. Nợ ngắn hạn 32,497 85,058 57,828 72,318 89,878
1. Vay và nợ ngắn 10,000 51,396 29,827 26,136 69,064
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,978 10,806 8,354 26,533 11,880
4. Người mua trả tiền trước 23 20,232 3,283 1,381 5,909
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54 42 45 393 1,347
6. Phải trả người lao động 1,416 1,651 1,889 1,791 417
7. Chi phí phải trả 90 0 0 159 128
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 882 877 14,375 15,870 1,078
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,117 2,117 0 0 2,295
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 2,295
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,117 2,117 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 634,928 651,775 615,984 665,792 664,792
I. Vốn chủ sở hữu 634,928 651,775 615,984 665,792 664,792
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 432,000 432,000 432,000 432,000 432,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,863 2,863 2,863 2,863 2,863
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 195,093 211,959 175,842 225,222 224,346
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55 55 55 55 55
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,166 5,147 5,474 5,901 5,777
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 669,542 738,950 673,813 738,110 756,965