TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
423,782
|
437,018
|
107,158
|
93,385
|
81,503
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,820
|
8,121
|
6,224
|
2,817
|
8,418
|
1. Tiền
|
9,820
|
8,121
|
6,224
|
2,817
|
8,418
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
363,601
|
387,641
|
63,978
|
71,674
|
53,038
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,667
|
68,979
|
23,139
|
64,404
|
45,352
|
2. Trả trước cho người bán
|
301,320
|
302,171
|
34,153
|
11,471
|
11,913
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,372
|
10,250
|
10,850
|
31
|
34
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,055
|
-2,055
|
-10,460
|
-4,232
|
-4,261
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,799
|
38,865
|
34,992
|
17,999
|
19,056
|
1. Hàng tồn kho
|
49,339
|
40,405
|
36,532
|
17,999
|
19,056
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,540
|
-1,540
|
-1,540
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,561
|
2,390
|
1,965
|
896
|
991
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
149
|
23
|
167
|
36
|
93
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,413
|
2,353
|
1,798
|
860
|
891
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
14
|
0
|
0
|
6
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
245,760
|
301,933
|
566,654
|
644,724
|
675,461
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
85
|
115
|
175
|
175
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
85
|
115
|
175
|
175
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,894
|
4,914
|
5,698
|
4,537
|
6,760
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,894
|
4,914
|
5,698
|
4,537
|
5,604
|
- Nguyên giá
|
6,631
|
10,444
|
10,444
|
11,642
|
10,047
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,737
|
-5,530
|
-4,746
|
-7,105
|
-4,443
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,156
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-384
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
203,478
|
257,478
|
532,246
|
618,628
|
647,159
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
54,000
|
321,290
|
391,300
|
624,598
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
204,227
|
204,227
|
223,131
|
228,231
|
24,004
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-749
|
-749
|
-12,175
|
-903
|
-1,443
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,226
|
1,224
|
1,203
|
1,192
|
1,176
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,226
|
1,224
|
1,203
|
1,192
|
1,176
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
669,542
|
738,950
|
673,813
|
738,110
|
756,965
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
34,614
|
87,175
|
57,828
|
72,318
|
92,173
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32,497
|
85,058
|
57,828
|
72,318
|
89,878
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,000
|
51,396
|
29,827
|
26,136
|
69,064
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,978
|
10,806
|
8,354
|
26,533
|
11,880
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23
|
20,232
|
3,283
|
1,381
|
5,909
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54
|
42
|
45
|
393
|
1,347
|
6. Phải trả người lao động
|
1,416
|
1,651
|
1,889
|
1,791
|
417
|
7. Chi phí phải trả
|
90
|
0
|
0
|
159
|
128
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
882
|
877
|
14,375
|
15,870
|
1,078
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,117
|
2,117
|
0
|
0
|
2,295
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,295
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,117
|
2,117
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
634,928
|
651,775
|
615,984
|
665,792
|
664,792
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
634,928
|
651,775
|
615,984
|
665,792
|
664,792
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
432,000
|
432,000
|
432,000
|
432,000
|
432,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,863
|
2,863
|
2,863
|
2,863
|
2,863
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
195,093
|
211,959
|
175,842
|
225,222
|
224,346
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,166
|
5,147
|
5,474
|
5,901
|
5,777
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
669,542
|
738,950
|
673,813
|
738,110
|
756,965
|