I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
40,752
|
32,234
|
57,994
|
43,795
|
56,977
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-35,434
|
-3,034
|
-27,874
|
-41,719
|
-37,512
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,244
|
-572
|
-1,170
|
-2,512
|
-665
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-495
|
-552
|
-363
|
-564
|
-1,724
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18
|
|
|
|
-930
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23,124
|
283,526
|
43,874
|
207,455
|
22,994
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-809
|
-16,917
|
-3,324
|
-3,731
|
-6,631
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,877
|
294,686
|
69,138
|
202,725
|
32,508
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-40
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2,000
|
6,296
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-54,000
|
-276,394
|
-75,110
|
-238,739
|
-22,923
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
4,316
|
10,774
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-54,000
|
-274,394
|
-68,854
|
-234,423
|
-12,149
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36,396
|
3,950
|
50,038
|
34,634
|
52,934
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,000
|
-10,519
|
-53,729
|
-4,247
|
-78,077
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-15,000
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26,396
|
-21,569
|
-3,691
|
30,387
|
-25,143
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,727
|
-1,277
|
-3,407
|
-1,311
|
-4,784
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,820
|
8,121
|
6,224
|
9,729
|
8,418
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,121
|
6,224
|
2,817
|
8,418
|
3,634
|