I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
382,022
|
247,003
|
105,801
|
72,465
|
132,876
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-375,776
|
-887,571
|
-140,526
|
-236,612
|
-105,681
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,826
|
-5,715
|
-5,468
|
-3,143
|
-3,862
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-199
|
-7,551
|
-366
|
-2,046
|
-1,706
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-80
|
|
-7
|
-673
|
-18
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
47,205
|
439,613
|
68,942
|
155,714
|
351,554
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,099
|
-180,928
|
-31,731
|
-27,580
|
-21,339
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,248
|
-395,149
|
-3,354
|
-41,875
|
351,824
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-436
|
|
-40
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-266,400
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-10,500
|
0
|
262,000
|
48,296
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-134,850
|
|
|
-405,504
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
94,700
|
|
10,001
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45,983
|
114,260
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
45,983
|
63,610
|
-436
|
5,601
|
-357,248
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
497,850
|
0
|
59,900
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,829
|
127,470
|
0
|
22,500
|
90,384
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29,155
|
-284,470
|
0
|
-21,150
|
-74,248
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
-24,000
|
-15,000
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-45,983
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53,309
|
340,850
|
0
|
37,250
|
1,136
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,922
|
9,311
|
-3,790
|
976
|
-4,288
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,083
|
6,280
|
12,965
|
6,726
|
7,698
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,005
|
12,511
|
9,176
|
7,702
|
2,817
|