単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 194,668 122,941 107,331 40,793 167,017
Các khoản giảm trừ doanh thu 947 20 27 29 6,959
Doanh thu thuần 193,721 122,921 107,304 40,764 160,058
Giá vốn hàng bán 148,066 55,012 65,581 30,465 108,830
Lợi nhuận gộp 45,655 67,910 41,723 10,300 51,228
Doanh thu hoạt động tài chính 3,026 9 18 2,196 87
Chi phí tài chính 15,658 2,207 20 533 -9,805
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,995 2,129 0 495 0
Chi phí bán hàng 2,933 1,267 1,400 1,011 900
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,626 3,211 6,233 5,783 -15,434
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,356 61,234 34,087 5,325 74,788
Thu nhập khác 2 350 1,528 3,774 285
Chi phí khác 26 3 1,385 167 19
Lợi nhuận khác -24 347 143 3,607 266
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -107 0 0 157 -867
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,332 61,581 34,231 8,932 75,054
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 493 991 103 5,388
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 493 991 103 5,388
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,332 61,088 33,240 8,829 69,666
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 619 779 561 254 17
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25,713 60,309 32,679 8,575 69,650
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)