単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,090 42,738 7,444 97,745 22,970
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 9 6,940 10
Doanh thu thuần 19,090 42,729 504 97,736 22,970
Giá vốn hàng bán 16,631 23,918 5,799 62,481 19,996
Lợi nhuận gộp 2,458 18,811 -5,295 35,254 2,974
Doanh thu hoạt động tài chính 89 1 0 -3 0
Chi phí tài chính 288 339 557 -10,990 729
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 564
Chi phí bán hàng 147 114 184 454 105
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,014 1,729 -18,029 -147 1,003
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,097 16,630 11,764 45,296 12
Thu nhập khác 257 28 0
Chi phí khác 29 1 -17 6 0
Lợi nhuận khác -29 256 45 -6 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -230 -637 -1,125
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,068 16,886 11,809 45,291 12
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17 5,371 2
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 17 5,371 2
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,051 16,886 11,809 39,920 9
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 17 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,034 16,886 11,809 39,920 9
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)