単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,738 7,444 97,745 22,970 41,127
Các khoản giảm trừ doanh thu 9 6,940 10 0
Doanh thu thuần 42,729 504 97,736 22,970 41,127
Giá vốn hàng bán 23,918 5,799 62,481 19,996 37,679
Lợi nhuận gộp 18,811 -5,295 35,254 2,974 3,447
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 -3 0 5,129
Chi phí tài chính 339 557 -10,990 729 2,945
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 564 0
Chi phí bán hàng 114 184 454 105 26
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,729 -18,029 -147 1,003 2,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,630 11,764 45,296 12 1,550
Thu nhập khác 257 28 0 3
Chi phí khác 1 -17 6 0 12
Lợi nhuận khác 256 45 -6 0 -9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -230 -637 -1,125 -1,327
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,886 11,809 45,291 12 1,541
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,371 2 308
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,371 2 308
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,886 11,809 39,920 9 1,233
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,886 11,809 39,920 9 1,233
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)