単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,481,630 930,440 1,185,608 1,626,174 1,076,682
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,481,630 930,440 1,185,608 1,626,174 1,076,682
Giá vốn hàng bán 1,358,517 840,083 1,202,074 1,519,746 1,005,492
Lợi nhuận gộp 123,114 90,357 -16,466 106,429 71,190
Doanh thu hoạt động tài chính 13,775 12,700 104,902 14,579 7,478
Chi phí tài chính 49,423 36,762 49,077 52,622 30,637
Trong đó: Chi phí lãi vay 44,763 35,872 38,271 43,218 30,656
Chi phí bán hàng 2,803 3,576 3,998 1,809 1,218
Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,835 44,153 157,283 65,655 51,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 43,556 35,350 -121,922 921 -4,462
Thu nhập khác 2,103 4,071 3,210 6,106 14,390
Chi phí khác 595 3,087 8,201 2,157 2,865
Lợi nhuận khác 1,507 984 -4,992 3,950 11,525
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 20,728 16,785 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,064 36,334 -126,914 4,871 7,063
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,906 5,980 14,339 3,245 7,222
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,824 -2,176 97 -848 -1,787
Chi phí thuế TNDN 4,083 3,803 14,437 2,397 5,436
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,981 32,531 -141,351 2,475 1,627
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,944 4,736 540 1,037 451
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,037 27,795 -141,891 1,438 1,176
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)