単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,442,694 1,332,532 1,381,725 1,382,956 1,222,226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,100 60,499 238,794 253,944 83,318
1. Tiền 48,600 59,714 77,806 93,743 21,816
2. Các khoản tương đương tiền 14,500 785 160,987 160,201 61,502
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 178,250 110,359 117,992 67,835 43,096
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 881,518 782,002 726,682 787,181 745,595
1. Phải thu khách hàng 868,149 726,005 740,637 714,327 663,825
2. Trả trước cho người bán 31,438 49,672 52,177 60,669 50,269
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 37,948 37,665 42,564 32,875 53,707
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,018 -31,340 -108,696 -20,857 -22,248
IV. Tổng hàng tồn kho 282,877 333,319 274,965 246,465 329,094
1. Hàng tồn kho 283,881 334,185 278,025 248,613 331,875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,004 -867 -3,060 -2,148 -2,781
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,949 46,353 23,292 27,532 21,123
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,254 2,582 4,031 3,495 3,902
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34,695 42,787 18,039 23,438 16,436
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 984 1,222 599 784
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 513,662 520,729 348,840 370,431 372,983
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,721 1,837 2,614 2,698 1,703
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,721 1,837 2,614 2,698 1,703
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 270,437 272,812 259,792 247,085 236,861
1. Tài sản cố định hữu hình 268,713 269,843 256,141 241,277 231,961
- Nguyên giá 372,541 385,602 387,597 366,534 369,320
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,828 -115,759 -131,456 -125,257 -137,359
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 1,031 962 893
- Nguyên giá 0 0 1,031 1,031 1,031
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -69 -137
3. Tài sản cố định vô hình 1,724 2,969 2,620 4,846 4,006
- Nguyên giá 4,083 5,941 6,023 8,450 8,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,359 -2,973 -3,403 -3,605 -4,594
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 5,914 43,102
- Nguyên giá 0 0 0 7,410 49,035
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1,496 -5,933
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 158,888 165,955 5,557 3,657 6,907
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 152,332 161,499 2,100 2,100 5,300
3. Đầu tư dài hạn khác 6,557 4,457 3,457 3,457 1,557
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -1,900 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 46,919 46,708 47,246 45,178 47,428
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,316 31,983 32,694 29,973 30,508
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 12,603 14,725 14,553 15,205 16,920
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,956,356 1,853,261 1,730,565 1,753,387 1,595,209
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,419,609 1,279,581 1,301,576 1,320,906 1,161,449
I. Nợ ngắn hạn 1,332,354 1,182,853 1,221,363 1,247,327 1,084,152
1. Vay và nợ ngắn 710,892 607,248 434,827 473,664 409,002
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 276,791 306,522 381,177 454,165 412,364
4. Người mua trả tiền trước 51,662 109,448 207,837 90,933 125,959
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,765 8,623 14,179 4,167 13,654
6. Phải trả người lao động 12,277 14,636 8,743 6,404 2,737
7. Chi phí phải trả 229,497 90,617 143,284 134,816 97,813
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,645 31,006 23,317 75,198 12,792
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,012 1,377 612 1,311 1,698
II. Nợ dài hạn 87,254 96,728 80,213 73,579 77,297
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 635 238 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 3,625 1,160 920 4,442
4. Vay và nợ dài hạn 80,682 90,578 76,306 70,544 71,252
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,572 2,524 2,112 1,877 1,603
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 536,747 573,681 428,989 432,482 433,759
I. Vốn chủ sở hữu 536,747 573,681 428,989 432,482 433,759
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 324,954 355,668 355,668 355,668 355,668
2. Thặng dư vốn cổ phần 284 284 284 284 284
3. Vốn khác của chủ sở hữu 4,416 4,416 4,416 8,515 8,515
4. Cổ phiếu quỹ -29,238 -29,238 -29,238 -29,238 -29,238
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,309 8,309 8,309 8,309 8,309
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 151,993 144,650 413 413 173
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,815 13,376 7,138 6,256 5,017
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 76,030 89,593 89,138 88,531 90,049
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,956,356 1,853,261 1,730,565 1,753,387 1,595,209