単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,367,333 1,230,678 1,247,031 1,286,175 1,221,735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 272,789 131,915 73,041 133,876 98,616
1. Tiền 93,743 107,188 44,432 81,513 21,820
2. Các khoản tương đương tiền 179,046 24,727 28,610 52,363 76,796
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,990 61,360 76,433 56,032 27,802
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 771,449 718,050 743,383 719,442 759,378
1. Phải thu khách hàng 778,614 718,675 686,861 648,620 666,082
2. Trả trước cho người bán 63,284 68,212 41,600 49,091 61,954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 42,196 45,068 36,941 43,750 53,548
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -112,645 -113,905 -22,117 -22,117 -22,248
IV. Tổng hàng tồn kho 246,665 292,103 320,652 354,491 313,508
1. Hàng tồn kho 248,813 294,251 322,801 356,639 316,289
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,148 -2,148 -2,148 -2,148 -2,781
V. Tài sản ngắn hạn khác 27,441 27,250 33,522 22,334 22,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,422 6,323 5,833 5,053 5,211
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23,430 20,399 27,136 16,194 16,436
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 588 528 552 1,087 784
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 371,778 367,392 378,397 375,843 372,333
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,412 2,341 1,751 1,691 1,703
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,412 2,341 1,751 1,691 1,703
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 247,178 243,420 239,190 235,319 231,868
1. Tài sản cố định hữu hình 241,371 237,874 233,907 230,229 226,969
- Nguyên giá 388,163 387,543 364,947 362,703 364,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,792 -149,669 -131,040 -132,474 -137,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính 962 945 928 910 893
- Nguyên giá 1,031 1,031 1,031 1,031 1,031
- Giá trị hao mòn lũy kế -69 -86 -103 -120 -137
3. Tài sản cố định vô hình 4,846 4,600 4,355 4,179 4,006
- Nguyên giá 8,699 8,699 8,450 8,520 8,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,853 -4,099 -4,095 -4,341 -4,594
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,914 5,843 52,304 51,621 48,731
- Nguyên giá 7,410 7,410 54,147 54,147 51,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,496 -1,568 -1,843 -2,526 -3,076
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,657 3,657 3,657 3,657 6,857
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,100 2,100 2,100 2,100 5,300
3. Đầu tư dài hạn khác 3,457 3,457 3,457 3,457 1,557
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,900 -1,900 -1,900 -1,900 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 45,718 45,122 44,810 44,975 46,192
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,309 29,489 28,663 28,448 29,200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 15,409 15,633 16,147 16,527 16,992
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,739,111 1,598,070 1,625,428 1,662,018 1,594,068
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,307,682 1,167,004 1,189,635 1,225,900 1,159,895
I. Nợ ngắn hạn 1,254,103 1,090,344 1,123,324 1,141,934 1,082,629
1. Vay và nợ ngắn 493,664 401,729 437,415 389,665 409,002
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 512,554 385,884 372,093 407,375 397,452
4. Người mua trả tiền trước 89,619 121,403 149,905 192,936 131,395
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,842 3,306 3,253 7,563 13,387
6. Phải trả người lao động 6,579 10,431 13,085 13,184 2,737
7. Chi phí phải trả 121,628 141,503 125,144 100,376 103,434
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,238 20,726 15,098 25,474 15,359
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,311 1,693 1,535 1,295 1,729
II. Nợ dài hạn 53,579 76,661 66,311 83,966 77,266
1. Phải trả dài hạn người bán 238 238 79 159 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 920 920 4,530 4,842 4,442
4. Vay và nợ dài hạn 50,544 73,626 59,825 77,349 71,252
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,877 1,877 1,877 1,617 1,572
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 431,429 431,066 435,793 436,118 434,174
I. Vốn chủ sở hữu 431,429 431,066 435,793 436,118 434,174
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 355,668 355,668 355,668 355,668 355,668
2. Thặng dư vốn cổ phần 284 284 284 284 284
3. Vốn khác của chủ sở hữu 4,416 4,416 8,515 8,515 8,515
4. Cổ phiếu quỹ -29,238 -29,238 -29,238 -29,238 -29,238
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,309 8,309 8,309 8,309 8,309
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,215 894 1,184 1,307 534
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,256 3,668 3,296 3,291 5,017
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 89,776 90,733 91,072 91,273 90,102
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,739,111 1,598,070 1,625,428 1,662,018 1,594,068