TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,367,333
|
1,230,678
|
1,247,031
|
1,286,175
|
1,221,735
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
272,789
|
131,915
|
73,041
|
133,876
|
98,616
|
1. Tiền
|
93,743
|
107,188
|
44,432
|
81,513
|
21,820
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
179,046
|
24,727
|
28,610
|
52,363
|
76,796
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
48,990
|
61,360
|
76,433
|
56,032
|
27,802
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
771,449
|
718,050
|
743,383
|
719,442
|
759,378
|
1. Phải thu khách hàng
|
778,614
|
718,675
|
686,861
|
648,620
|
666,082
|
2. Trả trước cho người bán
|
63,284
|
68,212
|
41,600
|
49,091
|
61,954
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
42,196
|
45,068
|
36,941
|
43,750
|
53,548
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-112,645
|
-113,905
|
-22,117
|
-22,117
|
-22,248
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
246,665
|
292,103
|
320,652
|
354,491
|
313,508
|
1. Hàng tồn kho
|
248,813
|
294,251
|
322,801
|
356,639
|
316,289
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,148
|
-2,148
|
-2,148
|
-2,148
|
-2,781
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27,441
|
27,250
|
33,522
|
22,334
|
22,431
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,422
|
6,323
|
5,833
|
5,053
|
5,211
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23,430
|
20,399
|
27,136
|
16,194
|
16,436
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
588
|
528
|
552
|
1,087
|
784
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
371,778
|
367,392
|
378,397
|
375,843
|
372,333
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,412
|
2,341
|
1,751
|
1,691
|
1,703
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,412
|
2,341
|
1,751
|
1,691
|
1,703
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
247,178
|
243,420
|
239,190
|
235,319
|
231,868
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
241,371
|
237,874
|
233,907
|
230,229
|
226,969
|
- Nguyên giá
|
388,163
|
387,543
|
364,947
|
362,703
|
364,176
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146,792
|
-149,669
|
-131,040
|
-132,474
|
-137,207
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
962
|
945
|
928
|
910
|
893
|
- Nguyên giá
|
1,031
|
1,031
|
1,031
|
1,031
|
1,031
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69
|
-86
|
-103
|
-120
|
-137
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,846
|
4,600
|
4,355
|
4,179
|
4,006
|
- Nguyên giá
|
8,699
|
8,699
|
8,450
|
8,520
|
8,601
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,853
|
-4,099
|
-4,095
|
-4,341
|
-4,594
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,914
|
5,843
|
52,304
|
51,621
|
48,731
|
- Nguyên giá
|
7,410
|
7,410
|
54,147
|
54,147
|
51,807
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,496
|
-1,568
|
-1,843
|
-2,526
|
-3,076
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,657
|
3,657
|
3,657
|
3,657
|
6,857
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
5,300
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,457
|
3,457
|
3,457
|
3,457
|
1,557
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,900
|
-1,900
|
-1,900
|
-1,900
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
45,718
|
45,122
|
44,810
|
44,975
|
46,192
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,309
|
29,489
|
28,663
|
28,448
|
29,200
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
15,409
|
15,633
|
16,147
|
16,527
|
16,992
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,739,111
|
1,598,070
|
1,625,428
|
1,662,018
|
1,594,068
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,307,682
|
1,167,004
|
1,189,635
|
1,225,900
|
1,159,895
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,254,103
|
1,090,344
|
1,123,324
|
1,141,934
|
1,082,629
|
1. Vay và nợ ngắn
|
493,664
|
401,729
|
437,415
|
389,665
|
409,002
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
512,554
|
385,884
|
372,093
|
407,375
|
397,452
|
4. Người mua trả tiền trước
|
89,619
|
121,403
|
149,905
|
192,936
|
131,395
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,842
|
3,306
|
3,253
|
7,563
|
13,387
|
6. Phải trả người lao động
|
6,579
|
10,431
|
13,085
|
13,184
|
2,737
|
7. Chi phí phải trả
|
121,628
|
141,503
|
125,144
|
100,376
|
103,434
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19,238
|
20,726
|
15,098
|
25,474
|
15,359
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,311
|
1,693
|
1,535
|
1,295
|
1,729
|
II. Nợ dài hạn
|
53,579
|
76,661
|
66,311
|
83,966
|
77,266
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
238
|
238
|
79
|
159
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
920
|
920
|
4,530
|
4,842
|
4,442
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
50,544
|
73,626
|
59,825
|
77,349
|
71,252
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,877
|
1,877
|
1,877
|
1,617
|
1,572
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
431,429
|
431,066
|
435,793
|
436,118
|
434,174
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
431,429
|
431,066
|
435,793
|
436,118
|
434,174
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
355,668
|
355,668
|
355,668
|
355,668
|
355,668
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
284
|
284
|
284
|
284
|
284
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,416
|
4,416
|
8,515
|
8,515
|
8,515
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-29,238
|
-29,238
|
-29,238
|
-29,238
|
-29,238
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,309
|
8,309
|
8,309
|
8,309
|
8,309
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,215
|
894
|
1,184
|
1,307
|
534
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,256
|
3,668
|
3,296
|
3,291
|
5,017
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
89,776
|
90,733
|
91,072
|
91,273
|
90,102
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,739,111
|
1,598,070
|
1,625,428
|
1,662,018
|
1,594,068
|