単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 271,033 227,300 196,739 385,116 148,575
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 271,033 227,300 196,739 385,116 148,575
Giá vốn hàng bán 254,530 203,015 178,806 372,469 184,348
Lợi nhuận gộp 16,503 24,285 17,933 12,647 -35,773
Doanh thu hoạt động tài chính 1,629 1,010 1,626 2,781 152,510
Chi phí tài chính 8,199 8,281 8,448 5,349 9,935
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,509 7,562 8,080 7,161 6,922
Chi phí bán hàng 103 670 269 176 162
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,939 16,482 12,411 8,021 67,403
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,109 -138 -1,569 1,882 39,237
Thu nhập khác 7,756 1,380 3,257 2,436 756
Chi phí khác 546 236 216 1,844 26,490
Lợi nhuận khác 7,209 1,144 3,041 591 -25,734
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,101 1,006 1,472 2,473 13,503
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,123 1,339 811 2,882 3,885
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -658 -354 -239 -465 341
Chi phí thuế TNDN 1,464 985 572 2,417 4,225
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 637 21 900 56 9,278
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 106 362 572 -586 666
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 531 -340 329 641 8,613
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)