単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 227,300 196,739 385,116 148,575 246,332
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 227,300 196,739 385,116 148,575 246,332
Giá vốn hàng bán 203,015 178,806 372,469 184,348 246,063
Lợi nhuận gộp 24,285 17,933 12,647 -35,773 268
Doanh thu hoạt động tài chính 1,010 1,626 2,781 152,510 14,188
Chi phí tài chính 8,281 8,448 5,349 9,935 11,594
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,562 8,080 7,161 6,922 7,543
Chi phí bán hàng 670 269 176 162 260
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,482 12,411 8,021 67,403 9,875
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -138 -1,569 1,882 39,237 -7,273
Thu nhập khác 1,380 3,257 2,436 756 1,646
Chi phí khác 236 216 1,844 26,490 1,144
Lợi nhuận khác 1,144 3,041 591 -25,734 503
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,006 1,472 2,473 13,503 -6,770
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,339 811 2,882 3,885 67
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -354 -239 -465 341 -731
Chi phí thuế TNDN 985 572 2,417 4,225 -664
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21 900 56 9,278 -6,105
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 362 572 -586 666 419
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -340 329 641 8,613 -6,525
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)