I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
106,694
|
7,339
|
172,668
|
100,758
|
41,037
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-304,074
|
133,651
|
-308,423
|
-161,594
|
-66,229
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,999
|
-13,467
|
-15,467
|
-12,759
|
-8,068
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17,399
|
-28,746
|
-19,498
|
-12,820
|
-19,394
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,554
|
-11,669
|
-3,000
|
-10,000
|
-1,000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
112,658
|
-41,770
|
230,329
|
121,014
|
7,232
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
96,166
|
-223,027
|
-7,365
|
-58,837
|
1,006
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,508
|
-177,689
|
49,244
|
-34,237
|
-45,416
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-84
|
-667
|
-2,272
|
-112
|
-47
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
81
|
36
|
440
|
203
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-107,541
|
-308,800
|
-225,907
|
-68,880
|
-104,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
405,600
|
229,180
|
68,880
|
104,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,600
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,050
|
14,790
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,425
|
3,033
|
11,594
|
1,935
|
3,174
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-98,470
|
113,992
|
13,035
|
2,027
|
3,126
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
506,751
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
-9,825
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
103,381
|
9,392
|
61,517
|
62,744
|
89,278
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45,026
|
-279,226
|
-140,138
|
-36,904
|
-36,561
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-23,844
|
-35,010
|
-10
|
-14
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
565,107
|
-293,677
|
-113,631
|
16,005
|
52,703
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
443,129
|
-357,374
|
-51,353
|
-16,206
|
10,414
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,509
|
473,638
|
116,264
|
64,936
|
48,730
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
24
|
|
-35
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
473,638
|
116,264
|
64,936
|
48,730
|
59,178
|