単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,101 1,006 1,472 2,473 13,503
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,645 10,799 9,269 4,127 90,093
- Khấu hao TSCĐ 3,458 3,757 4,122 1,465 5,195
- Các khoản dự phòng 1,641 -158 -501 -747 76,211
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 366 835 692 -767 2,012
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,329 -1,385 -2,658 -2,985 -247
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 7,509 7,751 8,179 7,161 6,922
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -565 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,746 11,805 10,741 6,600 103,596
- Tăng, giảm các khoản phải thu 56,180 -15,694 32,514 -37,061 -19,482
- Tăng, giảm hàng tồn kho -45,438 -28,750 -33,839 40,350 -96,400
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -72,795 -18,051 64,805 -86,390 -138,231
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,153 412 -88 -982 166
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,009 -7,753 -7,071 -8,457 -6,922
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -868 -1,946 14 -110 -1,552
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,588 -372 -265 -319 465
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -60,925 -60,349 66,812 -86,368 -158,359
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -666 -13,411 1,304 6,545 -933
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,301 -157 -868 42
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,011 1,612 49,439 28,330
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -359 1,000 -29,107 -100 -113,837
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1,300
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 224,400
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,900 5,236 4,171 2,951 247
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,136 -4,263 25,649 35,559 109,918
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,735 -2,735 2,032
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 359,368 190,502 153,681 250,758 208,692
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -428,294 -168,546 -184,044 -237,518 -121,096
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 137 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 1,323 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -68,854 24,620 -31,637 15,272 87,596
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -140,915 -39,991 60,824 -35,537 39,156
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 272,789 131,915 73,041 133,876 83,318
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 42 -37 11 276
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 131,915 73,041 133,876 98,616 122,473