I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
143
|
2,101
|
1,006
|
1,472
|
2,473
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,642
|
11,645
|
10,799
|
9,269
|
4,127
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,728
|
3,458
|
3,757
|
4,122
|
1,465
|
- Các khoản dự phòng
|
3,778
|
1,641
|
-158
|
-501
|
-747
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7,191
|
366
|
835
|
692
|
-767
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,712
|
-1,329
|
-1,385
|
-2,658
|
-2,985
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8,657
|
7,509
|
7,751
|
8,179
|
7,161
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
-565
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,785
|
13,746
|
11,805
|
10,741
|
6,600
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
90,690
|
56,180
|
-15,694
|
32,514
|
-37,061
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
42,226
|
-45,438
|
-28,750
|
-33,839
|
40,350
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41,903
|
-72,795
|
-18,051
|
64,805
|
-86,390
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
470
|
-2,153
|
412
|
-88
|
-982
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,795
|
-7,009
|
-7,753
|
-7,071
|
-8,457
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,219
|
-868
|
-1,946
|
14
|
-110
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-69
|
-2,588
|
-372
|
-265
|
-319
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
104,185
|
-60,925
|
-60,349
|
66,812
|
-86,368
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35,476
|
-666
|
-13,411
|
1,304
|
6,545
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,301
|
-157
|
-868
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,647
|
-12,011
|
1,612
|
49,439
|
28,330
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-359
|
1,000
|
-29,107
|
-100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
-1,300
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,058
|
1,900
|
5,236
|
4,171
|
2,951
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-46,065
|
-11,136
|
-4,263
|
25,649
|
35,559
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2,735
|
-2,735
|
2,032
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
379,998
|
359,368
|
190,502
|
153,681
|
250,758
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-324,531
|
-428,294
|
-168,546
|
-184,044
|
-237,518
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
137
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
1,323
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
55,467
|
-68,854
|
24,620
|
-31,637
|
15,272
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
113,588
|
-140,915
|
-39,991
|
60,824
|
-35,537
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
159,189
|
272,789
|
131,915
|
73,041
|
133,876
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
42
|
-37
|
11
|
276
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
272,789
|
131,915
|
73,041
|
133,876
|
98,616
|