I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
289,695
|
405,913
|
451,832
|
1,628,737
|
1,056,958
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-376,325
|
-221,915
|
-645,572
|
-345,615
|
-60,963
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,980
|
52,846
|
26,241
|
29,523
|
33,436
|
- Các khoản dự phòng
|
1,560
|
-657
|
1,324
|
6,330
|
-3,179
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-194,195
|
-924,879
|
-1,410,612
|
-912,981
|
-428,211
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-193,670
|
650,775
|
737,475
|
531,513
|
336,990
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-86,630
|
183,998
|
-193,741
|
1,283,121
|
995,996
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,840,467
|
771,609
|
625,097
|
-1,027,846
|
2,917,607
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
666,880
|
580,600
|
-106,625
|
583,218
|
1,009,321
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-727,809
|
2,493
|
-31,076
|
-1,596,004
|
-2,958,100
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-78,375
|
59,478
|
-58,087
|
31,666
|
136,089
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,774
|
-466,587
|
-635,204
|
-396,118
|
-392,674
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-42,488
|
-231,217
|
-74,195
|
-98,670
|
-290,674
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
-3,027,849
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,561,271
|
900,375
|
-473,831
|
-1,220,633
|
-1,610,283
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-91,392
|
-32,099
|
-732,401
|
-51,432
|
-16,669
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
13,636
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-139,650
|
-3,445,500
|
-1,125,360
|
-867,520
|
-309,360
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2,321,078
|
754,241
|
845,471
|
1,898,895
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
48,256
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,187,450
|
-267,000
|
-1,423,960
|
-390,000
|
-669,472
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
73,637
|
437,919
|
736,446
|
1,567,052
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
557
|
554,620
|
1,057,315
|
431,434
|
596,801
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,296,042
|
-430,983
|
-733,718
|
1,548,641
|
1,500,195
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
1,249,679
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
808,807
|
3,857,199
|
1,320,199
|
137,655
|
700,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-63,974
|
-4,230,395
|
-1,375,852
|
-513,941
|
-208,743
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
744,833
|
-373,196
|
1,194,026
|
-376,287
|
491,257
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,062
|
96,197
|
-13,523
|
-48,278
|
381,169
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62,363
|
72,424
|
168,620
|
155,102
|
106,824
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72,424
|
168,620
|
155,097
|
106,824
|
487,993
|