単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 294,886 11,320 599,571 14,205 -243,067
2. Điều chỉnh cho các khoản -10,932 -10,170 5,210 11,055 197,790
- Khấu hao TSCĐ 8,569 8,247 8,788 9,174 8,264
- Các khoản dự phòng -1,136 -1,997 72 25 -360
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -94,516 -91,469 -92,601 -109,933 33,194
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 76,151 75,050 88,952 111,789 156,692
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 283,953 1,150 604,781 25,260 -45,277
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,957,901 131,042 1,035,925 264,259 -344,233
- Tăng, giảm hàng tồn kho 214,072 14,537 756,568 92,071 71,778
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -511,819 -147,094 -2,189,010 -24,239 118,614
- Tăng giảm chi phí trả trước 14,065 6,379 105,171 -124,348 59,750
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -342,002 -961 -244,025 -98,238
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -150,818 -63,584 -78,141 -13,646 -4,230
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -240,000 -343,263 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,465,352 -297,570 -108,930 -24,667 -241,836
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 249,344 -537 -740 -1,185 -435
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -769,155 91
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,578,746 -1,100,100 -82,014
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,457,615 50,000 292,960 708,850 33,250
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -77,472 -51,384 -490,616 -300,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,384 1,384 -1,384 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 465,502 5,494 129,157 333,173
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,254,297 -537 -194,286 -563,278 284,064
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 700,000 314,500 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 8,954 -121,316
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,954 700,000 314,500 -121,316
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 220,009 -298,107 396,785 -273,446 -79,087
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 169,306 389,316 91,209 487,994 214,548
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 389,316 91,209 487,993 214,548 135,461