TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,000,491
|
4,743,269
|
7,866,453
|
6,323,308
|
8,633,533
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72,424
|
168,620
|
155,102
|
106,824
|
487,994
|
1. Tiền
|
72,424
|
168,620
|
125,102
|
106,824
|
487,994
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
30,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,331,020
|
0
|
6,604
|
7,026
|
7,379
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,761,031
|
3,385,115
|
5,778,289
|
5,274,697
|
7,177,798
|
1. Phải thu khách hàng
|
317,510
|
193,287
|
258,988
|
287,340
|
328,709
|
2. Trả trước cho người bán
|
568,763
|
12,881
|
84,800
|
227,659
|
420,287
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,335,108
|
1,483,855
|
2,052,846
|
2,303,241
|
4,141,058
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-4,980
|
-10,710
|
-7,488
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,717,608
|
1,146,388
|
1,820,331
|
888,630
|
858,931
|
1. Hàng tồn kho
|
1,719,385
|
1,146,883
|
1,820,331
|
888,630
|
858,931
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,777
|
-494
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
118,409
|
43,145
|
106,127
|
46,129
|
101,431
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99,966
|
40,488
|
55,205
|
37,852
|
49,944
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,516
|
0
|
30,576
|
4,796
|
50,229
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,927
|
2,657
|
20,345
|
3,481
|
1,258
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,012,735
|
5,009,911
|
11,460,495
|
6,877,527
|
5,761,340
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
430,000
|
3,730,000
|
3,722,700
|
3,711,400
|
2,273,500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
400,000
|
411,400
|
73,500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
500,075
|
472,658
|
530,192
|
77,741
|
85,752
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
488,377
|
461,760
|
519,494
|
51,095
|
60,514
|
- Nguyên giá
|
522,735
|
516,240
|
608,906
|
118,973
|
135,880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,359
|
-54,480
|
-89,412
|
-67,878
|
-75,367
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,698
|
10,898
|
10,698
|
26,646
|
25,238
|
- Nguyên giá
|
11,698
|
11,698
|
12,698
|
29,673
|
33,445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-800
|
-2,000
|
-3,027
|
-8,207
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
99,718
|
85,349
|
166,228
|
625,183
|
712,803
|
- Nguyên giá
|
106,713
|
124,217
|
665,018
|
1,172,121
|
1,287,224
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,995
|
-38,869
|
-498,790
|
-546,939
|
-574,422
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
840,277
|
563,588
|
6,809,272
|
2,282,532
|
2,403,265
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
840,277
|
563,588
|
2,805,272
|
1,892,532
|
443,137
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
4,000
|
390,000
|
1,960,128
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20
|
20
|
16,257
|
123
|
547
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20
|
20
|
16,257
|
123
|
547
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,013,226
|
9,753,181
|
19,326,948
|
13,200,835
|
14,394,873
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,477,624
|
7,161,841
|
14,056,289
|
7,360,388
|
7,875,319
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,360,880
|
3,712,568
|
5,086,687
|
3,360,619
|
4,533,099
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,245,656
|
563,787
|
421,456
|
223,297
|
1,437,589
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
437,321
|
482,650
|
732,629
|
326,164
|
485,004
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,103,766
|
1,379,303
|
1,519,763
|
754,061
|
247,829
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
292,869
|
161,163
|
166,915
|
338,209
|
236,023
|
6. Phải trả người lao động
|
8,952
|
9,238
|
10,296
|
11,967
|
13,834
|
7. Chi phí phải trả
|
739,313
|
687,117
|
795,481
|
743,856
|
807,103
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
514,898
|
413,467
|
1,421,231
|
960,803
|
1,297,415
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,814
|
0
|
0
|
0
|
2,386
|
II. Nợ dài hạn
|
116,744
|
3,449,272
|
8,969,602
|
3,999,769
|
3,342,220
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,011,300
|
762,557
|
534,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
80,813
|
3,425,649
|
7,924,774
|
3,210,577
|
2,488,729
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
3,159
|
172
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2,440
|
4,258
|
4,858
|
2,305
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,535,602
|
2,591,340
|
5,270,660
|
5,840,447
|
6,519,554
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,535,602
|
2,591,340
|
5,270,660
|
5,840,447
|
6,519,554
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,500,000
|
2,500,000
|
3,750,000
|
3,750,000
|
3,750,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-321
|
-321
|
-321
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-791,956
|
-791,956
|
-849,058
|
-829,429
|
-955,668
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
624,306
|
863,795
|
1,174,619
|
2,335,854
|
3,140,207
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
203,252
|
19,501
|
1,195,419
|
584,342
|
585,336
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,013,226
|
9,753,181
|
19,326,948
|
13,200,835
|
14,394,873
|