単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,160,029 6,561,264 6,425,335 8,784,083 7,433,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 169,306 389,316 91,209 487,993 214,548
1. Tiền 169,306 367,316 79,209 487,993 214,548
2. Các khoản tương đương tiền 0 22,000 12,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,183 7,223 7,366 7,379 7,545
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,088,541 5,497,097 5,675,434 7,181,501 6,297,821
1. Phải thu khách hàng 288,065 289,254 279,982 332,669 338,929
2. Trả trước cho người bán 227,455 225,779 123,140 420,287 19,801
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,623,659 2,670,941 3,006,107 4,140,801 3,100,097
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,710 -9,471 -7,488 -7,488 -7,488
IV. Tổng hàng tồn kho 864,485 650,413 635,877 1,007,052 766,859
1. Hàng tồn kho 864,485 650,413 635,877 1,007,052 766,859
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30,514 17,216 15,450 100,157 146,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,590 13,325 6,742 49,944 73,931
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,110 2,326 7,606 48,558 71,737
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,815 1,566 1,102 1,655 1,258
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,926,611 5,887,698 5,882,424 5,619,254 7,003,613
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,711,400 2,611,400 2,611,400 2,273,700 2,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 411,400 411,400 411,400 73,700 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52,051 48,395 45,207 45,515 184,893
1. Tài sản cố định hữu hình 26,139 23,947 21,857 20,277 160,940
- Nguyên giá 93,066 93,066 93,171 93,806 238,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,927 -69,120 -71,314 -73,529 -77,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25,912 24,448 23,350 25,238 23,952
- Nguyên giá 29,673 29,673 29,673 33,445 33,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,761 -5,225 -6,324 -8,207 -9,493
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 651,867 647,439 642,485 718,451 707,483
- Nguyên giá 1,206,855 1,207,340 1,207,340 1,288,780 1,287,224
- Giá trị hao mòn lũy kế -554,988 -559,901 -564,855 -570,329 -579,742
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,337,288 2,409,553 2,412,351 2,410,524 3,502,349
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,947,288 449,425 452,223 450,397 1,619,693
3. Đầu tư dài hạn khác 390,000 1,960,128 1,960,128 1,960,128 1,882,656
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 90 111 210 547 100,907
1. Chi phí trả trước dài hạn 90 111 210 547 100,907
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,086,640 12,448,962 12,307,760 14,403,337 14,437,313
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7,127,720 6,254,783 6,105,785 7,841,490 7,915,009
I. Nợ ngắn hạn 3,113,613 3,341,090 3,193,146 5,147,778 4,366,592
1. Vay và nợ ngắn 5,600 1,099,575 1,099,714 1,437,589 1,400,643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 337,674 126,284 70,307 485,004 715,678
4. Người mua trả tiền trước 773,759 362,742 302,507 251,931 139,352
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 359,242 268,092 203,693 243,975 231,883
6. Phải trả người lao động 6,585 6,830 6,814 14,421 7,869
7. Chi phí phải trả 710,328 556,091 607,715 881,966 565,184
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 918,557 919,907 901,100 1,831,415 1,299,334
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 149 157 185 2,360
II. Nợ dài hạn 4,014,108 2,913,693 2,912,639 2,693,713 3,548,417
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 762,557 762,557 762,557 0 388,500
4. Vay và nợ dài hạn 3,225,543 2,126,224 2,126,345 2,488,729 2,840,429
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,754 4,695 4,672 4,715 2,357
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,958,919 6,194,179 6,201,974 6,561,847 6,522,304
I. Vốn chủ sở hữu 5,958,919 6,194,179 6,201,974 6,561,847 6,522,304
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,750,000 3,750,000 3,750,000 3,750,000 3,750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -321 -321 -321 -321 -321
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -829,429 -829,429 -829,429 -933,407 -955,668
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,454,035 2,671,386 2,682,015 3,141,011 3,147,516
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 584,634 602,543 599,709 604,563 580,776
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,086,640 12,448,962 12,307,760 14,403,337 14,437,313