|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,425,335
|
8,784,083
|
7,433,700
|
8,371,657
|
8,038,298
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91,209
|
487,993
|
214,548
|
135,461
|
242,791
|
|
1. Tiền
|
79,209
|
487,993
|
214,548
|
135,461
|
242,791
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,366
|
7,379
|
7,545
|
7,560
|
7,733
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,675,434
|
7,181,501
|
6,297,821
|
7,425,544
|
7,263,535
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
279,982
|
332,669
|
338,929
|
307,760
|
291,547
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
123,140
|
420,287
|
19,801
|
19,940
|
19,567
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,006,107
|
4,140,801
|
3,100,097
|
3,010,376
|
3,085,330
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,488
|
-7,488
|
-7,488
|
-7,779
|
-7,779
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
635,877
|
1,007,052
|
766,859
|
694,966
|
446,058
|
|
1. Hàng tồn kho
|
635,877
|
1,007,052
|
766,859
|
694,966
|
446,058
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,450
|
100,157
|
146,926
|
108,125
|
78,180
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,742
|
49,944
|
73,931
|
40,432
|
11,695
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,606
|
48,558
|
71,737
|
66,634
|
65,922
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,102
|
1,655
|
1,258
|
1,059
|
563
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,882,424
|
5,619,254
|
7,003,613
|
5,417,788
|
5,521,659
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,611,400
|
2,273,700
|
2,300,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
411,400
|
73,700
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
45,207
|
45,515
|
184,893
|
195,837
|
191,409
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,857
|
20,277
|
160,940
|
173,170
|
170,028
|
|
- Nguyên giá
|
93,171
|
93,806
|
238,875
|
254,089
|
254,197
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71,314
|
-73,529
|
-77,935
|
-80,919
|
-84,169
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,350
|
25,238
|
23,952
|
22,667
|
21,381
|
|
- Nguyên giá
|
29,673
|
33,445
|
33,445
|
33,445
|
33,445
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,324
|
-8,207
|
-9,493
|
-10,779
|
-12,064
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
642,485
|
718,451
|
707,483
|
561,522
|
793,279
|
|
- Nguyên giá
|
1,207,340
|
1,288,780
|
1,287,224
|
1,102,008
|
1,342,510
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-564,855
|
-570,329
|
-579,742
|
-540,486
|
-549,231
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,412,351
|
2,410,524
|
3,502,349
|
3,341,761
|
3,228,090
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
452,223
|
450,397
|
1,619,693
|
1,459,105
|
1,345,434
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,960,128
|
1,960,128
|
1,882,656
|
1,882,656
|
1,882,656
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
210
|
547
|
100,907
|
90,744
|
80,946
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
210
|
547
|
100,907
|
90,744
|
80,946
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,307,760
|
14,403,337
|
14,437,313
|
13,789,445
|
13,559,957
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,105,785
|
7,841,490
|
7,915,009
|
7,509,870
|
7,336,576
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,193,146
|
5,147,778
|
4,366,592
|
5,164,911
|
4,992,082
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,099,714
|
1,437,589
|
1,400,643
|
2,477,941
|
2,478,062
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
70,307
|
485,004
|
715,678
|
703,452
|
694,769
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
302,507
|
251,931
|
139,352
|
220,087
|
46,694
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
203,693
|
243,975
|
231,883
|
249,732
|
234,408
|
|
6. Phải trả người lao động
|
6,814
|
14,421
|
7,869
|
7,293
|
7,185
|
|
7. Chi phí phải trả
|
607,715
|
881,966
|
565,184
|
246,612
|
343,586
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
901,100
|
1,831,415
|
1,299,334
|
1,251,581
|
1,180,208
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
157
|
185
|
2,360
|
2,923
|
2,002
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,912,639
|
2,693,713
|
3,548,417
|
2,344,959
|
2,344,494
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
762,557
|
0
|
388,500
|
389,062
|
389,062
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,126,345
|
2,488,729
|
2,840,429
|
1,640,947
|
1,640,947
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,672
|
4,715
|
2,357
|
1,433
|
2,256
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,201,974
|
6,561,847
|
6,522,304
|
6,279,575
|
6,223,381
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,201,974
|
6,561,847
|
6,522,304
|
6,279,575
|
6,223,381
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,750,000
|
3,750,000
|
3,750,000
|
3,750,000
|
3,750,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-829,429
|
-933,407
|
-955,668
|
-955,668
|
-955,668
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,682,015
|
3,141,011
|
3,147,516
|
2,908,717
|
2,854,499
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
599,709
|
604,563
|
580,776
|
576,846
|
574,870
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,307,760
|
14,403,337
|
14,437,313
|
13,789,445
|
13,559,957
|