単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,425,335 8,784,083 7,433,700 8,371,657 8,038,298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,209 487,993 214,548 135,461 242,791
1. Tiền 79,209 487,993 214,548 135,461 242,791
2. Các khoản tương đương tiền 12,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,366 7,379 7,545 7,560 7,733
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,675,434 7,181,501 6,297,821 7,425,544 7,263,535
1. Phải thu khách hàng 279,982 332,669 338,929 307,760 291,547
2. Trả trước cho người bán 123,140 420,287 19,801 19,940 19,567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,006,107 4,140,801 3,100,097 3,010,376 3,085,330
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,488 -7,488 -7,488 -7,779 -7,779
IV. Tổng hàng tồn kho 635,877 1,007,052 766,859 694,966 446,058
1. Hàng tồn kho 635,877 1,007,052 766,859 694,966 446,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,450 100,157 146,926 108,125 78,180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,742 49,944 73,931 40,432 11,695
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,606 48,558 71,737 66,634 65,922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,102 1,655 1,258 1,059 563
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,882,424 5,619,254 7,003,613 5,417,788 5,521,659
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,611,400 2,273,700 2,300,000 1,100,000 1,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 411,400 73,700 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45,207 45,515 184,893 195,837 191,409
1. Tài sản cố định hữu hình 21,857 20,277 160,940 173,170 170,028
- Nguyên giá 93,171 93,806 238,875 254,089 254,197
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,314 -73,529 -77,935 -80,919 -84,169
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,350 25,238 23,952 22,667 21,381
- Nguyên giá 29,673 33,445 33,445 33,445 33,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,324 -8,207 -9,493 -10,779 -12,064
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 642,485 718,451 707,483 561,522 793,279
- Nguyên giá 1,207,340 1,288,780 1,287,224 1,102,008 1,342,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,855 -570,329 -579,742 -540,486 -549,231
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,412,351 2,410,524 3,502,349 3,341,761 3,228,090
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 452,223 450,397 1,619,693 1,459,105 1,345,434
3. Đầu tư dài hạn khác 1,960,128 1,960,128 1,882,656 1,882,656 1,882,656
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 210 547 100,907 90,744 80,946
1. Chi phí trả trước dài hạn 210 547 100,907 90,744 80,946
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,307,760 14,403,337 14,437,313 13,789,445 13,559,957
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,105,785 7,841,490 7,915,009 7,509,870 7,336,576
I. Nợ ngắn hạn 3,193,146 5,147,778 4,366,592 5,164,911 4,992,082
1. Vay và nợ ngắn 1,099,714 1,437,589 1,400,643 2,477,941 2,478,062
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 70,307 485,004 715,678 703,452 694,769
4. Người mua trả tiền trước 302,507 251,931 139,352 220,087 46,694
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 203,693 243,975 231,883 249,732 234,408
6. Phải trả người lao động 6,814 14,421 7,869 7,293 7,185
7. Chi phí phải trả 607,715 881,966 565,184 246,612 343,586
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 901,100 1,831,415 1,299,334 1,251,581 1,180,208
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 157 185 2,360 2,923 2,002
II. Nợ dài hạn 2,912,639 2,693,713 3,548,417 2,344,959 2,344,494
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 762,557 0 388,500 389,062 389,062
4. Vay và nợ dài hạn 2,126,345 2,488,729 2,840,429 1,640,947 1,640,947
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,672 4,715 2,357 1,433 2,256
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,201,974 6,561,847 6,522,304 6,279,575 6,223,381
I. Vốn chủ sở hữu 6,201,974 6,561,847 6,522,304 6,279,575 6,223,381
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,750,000 3,750,000 3,750,000 3,750,000 3,750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -321 -321 -321 -321 -321
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -829,429 -933,407 -955,668 -955,668 -955,668
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,682,015 3,141,011 3,147,516 2,908,717 2,854,499
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 599,709 604,563 580,776 576,846 574,870
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,307,760 14,403,337 14,437,313 13,789,445 13,559,957