|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64,885
|
2,020,447
|
186,918
|
138,124
|
221,526
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
64,885
|
2,020,447
|
186,918
|
138,124
|
221,526
|
|
Giá vốn hàng bán
|
23,339
|
1,219,838
|
103,218
|
138,609
|
61,038
|
|
Lợi nhuận gộp
|
41,546
|
800,609
|
83,700
|
-485
|
160,488
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
91,663
|
92,700
|
109,848
|
127,388
|
129,327
|
|
Chi phí tài chính
|
78,211
|
102,718
|
121,567
|
167,149
|
146,612
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
75,050
|
88,952
|
111,789
|
156,692
|
133,755
|
|
Chi phí bán hàng
|
7,166
|
139,109
|
13,194
|
4,691
|
17,760
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29,267
|
49,067
|
42,250
|
27,753
|
34,488
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,363
|
600,589
|
16,622
|
-233,363
|
-22,716
|
|
Thu nhập khác
|
144
|
8,285
|
650
|
1,585
|
545
|
|
Chi phí khác
|
10,187
|
9,303
|
3,067
|
11,289
|
8,500
|
|
Lợi nhuận khác
|
-10,043
|
-1,018
|
-2,417
|
-9,704
|
-7,955
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,798
|
-1,826
|
85
|
-160,673
|
-113,671
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,320
|
599,571
|
14,205
|
-243,067
|
-30,671
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,524
|
124,197
|
11,456
|
12,037
|
25,523
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,524
|
124,197
|
11,456
|
12,037
|
25,523
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,795
|
475,375
|
2,749
|
-255,104
|
-56,194
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2,834
|
943
|
-4,559
|
-4,693
|
-1,976
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,629
|
474,431
|
7,309
|
-250,411
|
-54,217
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|