単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 623,983 64,885 2,020,447 186,918 138,124
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 623,983 64,885 2,020,447 186,918 138,124
Giá vốn hàng bán 242,528 23,339 1,219,838 103,218 138,609
Lợi nhuận gộp 381,455 41,546 800,609 83,700 -485
Doanh thu hoạt động tài chính 99,719 91,663 92,700 109,848 127,388
Chi phí tài chính 101,399 78,211 102,718 121,567 167,149
Trong đó: Chi phí lãi vay 76,151 75,050 88,952 111,789 156,692
Chi phí bán hàng 43,724 7,166 139,109 13,194 4,691
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,108 29,267 49,067 42,250 27,753
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 301,735 21,363 600,589 16,622 -233,363
Thu nhập khác 4,538 144 8,285 650 1,585
Chi phí khác 11,388 10,187 9,303 3,067 11,289
Lợi nhuận khác -6,850 -10,043 -1,018 -2,417 -9,704
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5,208 2,798 -1,826 85 -160,673
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 294,886 11,320 599,571 14,205 -243,067
Chi phí thuế TNDN hiện hành 59,626 3,524 124,197 11,456 12,037
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 59,626 3,524 124,197 11,456 12,037
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 235,260 7,795 475,375 2,749 -255,104
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 17,909 -2,834 943 -4,559 -4,693
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 217,351 10,629 474,431 7,309 -250,411
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)