単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224,466 623,983 64,885 2,020,447 186,918
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 224,466 623,983 64,885 2,020,447 186,918
Giá vốn hàng bán 67,535 242,528 23,339 1,219,838 103,218
Lợi nhuận gộp 156,931 381,455 41,546 800,609 83,700
Doanh thu hoạt động tài chính 145,526 99,719 91,663 92,700 109,848
Chi phí tài chính 121,331 101,399 78,211 102,718 121,567
Trong đó: Chi phí lãi vay 96,164 76,151 75,050 88,952 111,789
Chi phí bán hàng 19,309 43,724 7,166 139,109 13,194
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,098 29,108 29,267 49,067 42,250
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 136,475 301,735 21,363 600,589 16,622
Thu nhập khác 20,418 4,538 144 8,285 650
Chi phí khác 5,710 11,388 10,187 9,303 3,067
Lợi nhuận khác 14,707 -6,850 -10,043 -1,018 -2,417
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,756 -5,208 2,798 -1,826 85
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 151,182 294,886 11,320 599,571 14,205
Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,882 59,626 3,524 124,197 11,456
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -172
Chi phí thuế TNDN 32,710 59,626 3,524 124,197 11,456
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 118,472 235,260 7,795 475,375 2,749
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 292 17,909 -2,834 943 -4,559
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 118,180 217,351 10,629 474,431 7,309
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)