単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,885 2,020,447 186,918 138,124 221,526
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 64,885 2,020,447 186,918 138,124 221,526
Giá vốn hàng bán 23,339 1,219,838 103,218 138,609 61,038
Lợi nhuận gộp 41,546 800,609 83,700 -485 160,488
Doanh thu hoạt động tài chính 91,663 92,700 109,848 127,388 129,327
Chi phí tài chính 78,211 102,718 121,567 167,149 146,612
Trong đó: Chi phí lãi vay 75,050 88,952 111,789 156,692 133,755
Chi phí bán hàng 7,166 139,109 13,194 4,691 17,760
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,267 49,067 42,250 27,753 34,488
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,363 600,589 16,622 -233,363 -22,716
Thu nhập khác 144 8,285 650 1,585 545
Chi phí khác 10,187 9,303 3,067 11,289 8,500
Lợi nhuận khác -10,043 -1,018 -2,417 -9,704 -7,955
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,798 -1,826 85 -160,673 -113,671
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,320 599,571 14,205 -243,067 -30,671
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,524 124,197 11,456 12,037 25,523
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,524 124,197 11,456 12,037 25,523
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,795 475,375 2,749 -255,104 -56,194
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,834 943 -4,559 -4,693 -1,976
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,629 474,431 7,309 -250,411 -54,217
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)