Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
224,466
|
623,983
|
64,885
|
2,020,447
|
186,918
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
224,466
|
623,983
|
64,885
|
2,020,447
|
186,918
|
Giá vốn hàng bán
|
67,535
|
242,528
|
23,339
|
1,219,838
|
103,218
|
Lợi nhuận gộp
|
156,931
|
381,455
|
41,546
|
800,609
|
83,700
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
145,526
|
99,719
|
91,663
|
92,700
|
109,848
|
Chi phí tài chính
|
121,331
|
101,399
|
78,211
|
102,718
|
121,567
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
96,164
|
76,151
|
75,050
|
88,952
|
111,789
|
Chi phí bán hàng
|
19,309
|
43,724
|
7,166
|
139,109
|
13,194
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,098
|
29,108
|
29,267
|
49,067
|
42,250
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
136,475
|
301,735
|
21,363
|
600,589
|
16,622
|
Thu nhập khác
|
20,418
|
4,538
|
144
|
8,285
|
650
|
Chi phí khác
|
5,710
|
11,388
|
10,187
|
9,303
|
3,067
|
Lợi nhuận khác
|
14,707
|
-6,850
|
-10,043
|
-1,018
|
-2,417
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4,756
|
-5,208
|
2,798
|
-1,826
|
85
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
151,182
|
294,886
|
11,320
|
599,571
|
14,205
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32,882
|
59,626
|
3,524
|
124,197
|
11,456
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-172
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
32,710
|
59,626
|
3,524
|
124,197
|
11,456
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
118,472
|
235,260
|
7,795
|
475,375
|
2,749
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
292
|
17,909
|
-2,834
|
943
|
-4,559
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
118,180
|
217,351
|
10,629
|
474,431
|
7,309
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|